Bản dịch của từ Get into head trong tiếng Việt
Get into head
Get into head (Phrase)
Bắt đầu sử dụng cái gì đó thường xuyên hơn hoặc theo cách đầy tham vọng hơn.
To begin to use something more frequently or in a more ambitious way.
Many people get into head social media for news updates daily.
Nhiều người bắt đầu sử dụng mạng xã hội để cập nhật tin tức hàng ngày.
She doesn't get into head online discussions about social issues often.
Cô ấy không thường xuyên tham gia các cuộc thảo luận trực tuyến về vấn đề xã hội.
Do you think students get into head volunteering for social causes?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên bắt đầu tham gia tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội không?
Cụm từ "get into head" thường mang ý nghĩa là bắt đầu hiểu hoặc tiếp thu một ý tưởng, khái niệm nào đó một cách sâu sắc. Cụm từ này có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc một điều gì đó đã trở thành rõ ràng hoặc dễ hiểu hơn đối với một người. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cấu trúc tương tự, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng với tần suất thấp hơn.
Cụm từ "get into head" có nguồn gốc từ động từ "get", từ tiếng Anh cổ "git" có nghĩa là nhận được, và danh từ "head", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *haubiduz, chỉ phần đầu của cơ thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "get into head" nghĩa là hiểu hoặc tiếp thu một ý tưởng, cảm xúc hoặc suy nghĩ nào đó. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh sự kết nối giữa nhận thức và tư duy, với hàm ý rằng thông tin đã được tiếp nhận sâu sắc và rõ ràng trong tâm trí.
Cụm từ "get into head" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, nó có thể được hiểu thông qua các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc giao tiếp trong phần Nghe và Đọc. Trong văn cảnh đời sống, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc hiểu hoặc tiếp nhận một ý tưởng, cảm xúc hay thông điệp nào đó. Nó xuất hiện phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bài viết tâm lý, và trong các phương tiện truyền thông để nói về quá trình tư duy và nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp