Bản dịch của từ Get it trong tiếng Việt
Get it
Get it (Idiom)
Để hiểu điều gì đó.
To understand something.
Many people get it when discussing social issues like poverty.
Nhiều người hiểu điều đó khi thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Not everyone gets it during the social justice debate.
Không phải ai cũng hiểu trong cuộc tranh luận về công bằng xã hội.
Do you get it when they talk about community service?
Bạn có hiểu không khi họ nói về dịch vụ cộng đồng?
Many students get involved in social projects during university life.
Nhiều sinh viên tham gia vào các dự án xã hội trong thời gian học.
She doesn't get involved in political discussions at social gatherings.
Cô ấy không tham gia vào các cuộc thảo luận chính trị tại các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think people should get involved in community service activities?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Đi đến một kết luận hoặc quyết định.
To arrive at a conclusion or decision.
Many people get it that social media impacts mental health significantly.
Nhiều người hiểu rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.
Not everyone gets it that community service improves social skills.
Không phải ai cũng hiểu rằng dịch vụ cộng đồng cải thiện kỹ năng xã hội.
Do you get it that volunteering helps build strong social networks?
Bạn có hiểu rằng tình nguyện giúp xây dựng mạng lưới xã hội mạnh mẽ không?
Từ "get it" trong tiếng Anh là một cụm động từ mang ý nghĩa là hiểu hoặc nhận thức điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc lĩnh hội thông tin một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng một cách không chính thức và tại các khu vực giao tiếp tập trung. Tương tự, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng phổ biến nhưng có thể ít được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn.
Từ "get" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geten", bắt nguồn từ tiếng Germanic, có nghĩa là "để lấy" hoặc "để thu nhận". Từ gốc này phản ánh hành động tiếp nhận hoặc chiếm hữu. Qua thời gian, nghĩa của "get" đã phát triển, trở nên đa dạng hơn, bao hàm các khái niệm như tìm kiếm, đạt được, và nhận thức. Sự phát triển này thể hiện trong cách sử dụng hiện đại, từ việc nhận ra một thông tin đến việc đạt được một mục tiêu.
Từ "get it" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thông dụng và giao tiếp không chính thức, chủ yếu sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày để thể hiện sự hiểu biết hoặc chấp thuận. Trong bối cảnh của bài thi IELTS, từ này có tần suất thấp, không thường xuất hiện trong các phần như Listening, Reading, Writing và Speaking do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong Speaking, có thể thỉnh thoảng nghe được khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc thấu hiểu một ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp