Bản dịch của từ Get married trong tiếng Việt

Get married

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get married (Verb)

gɛt mˈæɹid
gɛt mˈæɹid
01

Bước vào trạng thái kết hôn; lấy vợ hoặc chồng.

To enter into the married state take a husband or wife.

Ví dụ

They decided to get married after dating for five years.

Họ quyết định kết hôn sau khi hẹn hò năm năm.

The couple got married in a beautiful ceremony last weekend.

Cặp đôi kết hôn trong một buổi lễ đẹp cuối tuần qua.

She wants to get married before she turns thirty.

Cô ấy muốn kết hôn trước khi tròn ba mươi tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get married/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get married

Không có idiom phù hợp