Bản dịch của từ Get off the subject trong tiếng Việt
Get off the subject

Get off the subject (Idiom)
Don't get off the subject during your IELTS speaking test.
Đừng rời khỏi chủ đề trong bài thi nói IELTS của bạn.
She always gets off the subject when writing IELTS essays.
Cô ấy luôn rời khỏi chủ đề khi viết bài luận IELTS.
Did you get off the subject in your IELTS writing practice?
Bạn đã rời khỏi chủ đề trong bài tập viết IELTS chưa?
Cụm từ "get off the subject" có nghĩa là rời khỏi chủ đề chính trong một cuộc thảo luận hoặc bài nói. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích hoặc nhắc nhở người nói tập trung vào vấn đề chính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau do sự đa dạng trong ngữ điệu và nhấn âm của từng vùng.
Cụm từ "get off the subject" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "get off" mang nghĩa là rời khỏi hoặc thoát khỏi, và "subject" xuất phát từ tiếng Latinh "subiectus", nghĩa là "được đặt dưới" hay "chủ đề". Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động lạc đề trong cuộc hội thoại hoặc văn bản. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh sự chuyển hướng khỏi chủ đề đang thảo luận, thể hiện tính không tập trung hoặc ý định thay đổi nội dung.
Cụm từ “get off the subject” thường xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chuyển hướng cuộc thảo luận khỏi chủ đề chính, đặc biệt trong các cuộc hội thoại và bài viết học thuật. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong môi trường giáo dục để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ tập trung vào nội dung chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp