Bản dịch của từ Get on credit trong tiếng Việt
Get on credit

Get on credit (Phrase)
Many students get on credit for their textbooks each semester.
Nhiều sinh viên mua sách giáo khoa theo hình thức trả sau mỗi học kỳ.
I do not get on credit for my groceries anymore.
Tôi không mua thực phẩm theo hình thức trả sau nữa.
Do you think people should get on credit for social services?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên mua dịch vụ xã hội theo hình thức trả sau không?
Cụm từ "get on credit" thường được sử dụng để chỉ hành động mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ mà không cần thanh toán ngay lập tức, mà hứa hẹn sẽ trả tiền sau đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể liên quan đến việc vay mượn hoặc mua hàng qua thẻ tín dụng. Ở Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, trong khi ở Anh có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "buy on credit". Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng cũng có thể phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế và luật pháp của từng quốc gia.
Cụm từ "get on credit" xuất phát từ tiếng La-tinh "creditum", có nghĩa là "điều đã được cho vay". Trong bối cảnh tài chính, thuật ngữ này ám chỉ việc nhận hàng hóa hoặc dịch vụ trước mà không thanh toán ngay lập tức, với thỏa thuận sẽ trả sau. Từ thế kỷ 16, "credit" đã trở thành một khái niệm chủ yếu trong thương mại cũng như kinh tế, liên quan đến sự tin cậy và cam kết tài chính giữa các bên. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của tín dụng trong nền kinh tế hiện đại.
Cụm động từ "get on credit" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính, thương mại, hoặc khi thảo luận về các hình thức thanh toán mà không cần trả tiền ngay lập tức. Cụm từ này cũng liên quan đến việc mua sắm hoặc các thỏa thuận vay mượn, trong đó hàng hóa hoặc dịch vụ được nhận trước, với cam kết sẽ thanh toán sau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp