Bản dịch của từ Get on credit trong tiếng Việt

Get on credit

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get on credit (Phrase)

01

Nhận hàng hóa, dịch vụ trước khi thanh toán và có ý định thanh toán sau.

To receive goods or services before payment with the intention of paying later.

Ví dụ

Many students get on credit for their textbooks each semester.

Nhiều sinh viên mua sách giáo khoa theo hình thức trả sau mỗi học kỳ.

I do not get on credit for my groceries anymore.

Tôi không mua thực phẩm theo hình thức trả sau nữa.

Do you think people should get on credit for social services?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên mua dịch vụ xã hội theo hình thức trả sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get on credit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get on credit

Không có idiom phù hợp