Bản dịch của từ Get rid of trong tiếng Việt

Get rid of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get rid of (Phrase)

ˈɡɛ.trɪˌdɔf
ˈɡɛ.trɪˌdɔf
01

Để loại bỏ hoặc xóa đi một cái gì đó hoặc ai đó.

To remove or clear away something or someone.

Ví dụ

She decided to get rid of all the old clothes.

Cô ấy quyết định loại bỏ tất cả quần áo cũ.

The organization plans to get rid of plastic waste by recycling.

Tổ chức dự định loại bỏ chất thải nhựa bằng cách tái chế.

We need to get rid of negative influences in our lives.

Chúng ta cần loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get rid of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] In addition, due to constant repetition, people have now developed an aversion to advertisements and try to of them as much as possible [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Although some people support this solution due to its positive effects, I believe that the practice of caging animals in zoos is morally unacceptable, and the authorities should of these places [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Get rid of

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.