Bản dịch của từ Get sidetracked trong tiếng Việt

Get sidetracked

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get sidetracked (Verb)

ɡˈɛt sˈaɪdtɹˌækt
ɡˈɛt sˈaɪdtɹˌækt
01

Bị chuyển hướng khỏi chủ đề hoặc chủ đề chính.

To be diverted from the main subject or topic.

Ví dụ

Don't get sidetracked by irrelevant details in your IELTS essay.

Đừng bị lạc hướng bởi chi tiết không liên quan trong bài luận IELTS của bạn.

It's important not to get sidetracked during your IELTS speaking test.

Quan trọng là không bị lạc hướng trong bài thi nói IELTS của bạn.

Did you get sidetracked by the examiner's question in the IELTS interview?

Bạn đã bị lạc hướng bởi câu hỏi của người chấm trong phỏng vấn IELTS chưa?

Get sidetracked (Idiom)

01

Mất tập trung hoặc bị phân tâm.

To lose focus or become distracted.

Ví dụ

Don't get sidetracked by social media while preparing for the IELTS.

Đừng bị lạc hướng bởi mạng xã hội khi chuẩn bị cho IELTS.

It's easy to get sidetracked by irrelevant topics during speaking practice.

Dễ bị lạc hướng bởi các chủ đề không liên quan trong luyện nói.

Did you get sidetracked by chatting with friends instead of writing essays?

Bạn có bị lạc hướng vì trò chuyện với bạn bè thay vì viết bài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get sidetracked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get sidetracked

Không có idiom phù hợp