Bản dịch của từ Get sidetracked trong tiếng Việt
Get sidetracked

Get sidetracked (Verb)
Don't get sidetracked by irrelevant details in your IELTS essay.
Đừng bị lạc hướng bởi chi tiết không liên quan trong bài luận IELTS của bạn.
It's important not to get sidetracked during your IELTS speaking test.
Quan trọng là không bị lạc hướng trong bài thi nói IELTS của bạn.
Did you get sidetracked by the examiner's question in the IELTS interview?
Bạn đã bị lạc hướng bởi câu hỏi của người chấm trong phỏng vấn IELTS chưa?
Get sidetracked (Idiom)
Don't get sidetracked by social media while preparing for the IELTS.
Đừng bị lạc hướng bởi mạng xã hội khi chuẩn bị cho IELTS.
It's easy to get sidetracked by irrelevant topics during speaking practice.
Dễ bị lạc hướng bởi các chủ đề không liên quan trong luyện nói.
Did you get sidetracked by chatting with friends instead of writing essays?
Bạn có bị lạc hướng vì trò chuyện với bạn bè thay vì viết bài không?
Cụm từ "get sidetracked" có nghĩa là bị phân tâm hoặc bị lạc hướng khỏi nhiệm vụ hoặc mục tiêu chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "get sidetracked" thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một cá nhân không thể hoàn thành công việc do bị cuốn hút vào điều gì đó khác. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng trong giao tiếp thường mang sắc thái ít trang trọng hơn.
Cụm từ "get sidetracked" mang nghĩa là bị phân tâm hoặc bị lạc hướng khỏi mục tiêu chính. Từ "sidetrack" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "side" (bên) và "track" (đường ray), dùng để miêu tả việc chuyển hướng sang một lối đi khác. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ đến sự tạm dừng hoặc thay đổi lộ trình trong ngành đường sắt, nhưng hiện nay đã được mở rộng để chỉ sự mất tập trung trong bất kỳ nhiệm vụ nào, sử dụng trong cả ngữ cảnh cá nhân và nghề nghiệp.
Cụm động từ "get sidetracked" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phân tâm hoặc rời khỏi chủ đề chính trong quá trình thảo luận hoặc làm việc. Trong kỳ thi IELTS, cụm này xuất hiện nhiều trong các phần Speaking và Writing, thường liên quan đến việc mô tả tình huống mà người nói hoặc người viết bị mất tập trung. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc quản lý thời gian hoặc hoàn thành nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp