Bản dịch của từ Get well card trong tiếng Việt
Get well card

Get well card (Noun)
I sent a get well card to John last week.
Tôi đã gửi một thiệp chúc mau khỏe cho John tuần trước.
She did not receive a get well card from her friends.
Cô ấy đã không nhận được thiệp chúc mau khỏe từ bạn bè.
Did you buy a get well card for your sister's surgery?
Bạn đã mua thiệp chúc mau khỏe cho ca phẫu thuật của chị gái chưa?
Thẻ chúc sức khỏe (get well card) là một loại thiệp được gửi để bày tỏ sự quan tâm và hy vọng người nhận mau chóng hồi phục từ bệnh tật hoặc thương tích. Thẻ thường có hình ảnh tích cực và thông điệp an ủi. Phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cùng ý nghĩa, tuy nhiên trong thực tế, thẻ chúc sức khỏe thường phổ biến hơn ở Mỹ. Trong khi ở Anh, sử dụng "get well soon card" có thể thấy thường xuyên hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp