Bản dịch của từ Get well card trong tiếng Việt

Get well card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get well card (Noun)

ɡˈɛt wˈɛl kˈɑɹd
ɡˈɛt wˈɛl kˈɑɹd
01

Một tấm thiệp gửi đến người đang không khỏe, mang ý nghĩa mong muốn bình phục.

A card sent to someone who is unwell conveying good wishes for recovery.

Ví dụ

I sent a get well card to John last week.

Tôi đã gửi một thiệp chúc mau khỏe cho John tuần trước.

She did not receive a get well card from her friends.

Cô ấy đã không nhận được thiệp chúc mau khỏe từ bạn bè.

Did you buy a get well card for your sister's surgery?

Bạn đã mua thiệp chúc mau khỏe cho ca phẫu thuật của chị gái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get well card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get well card

Không có idiom phù hợp