Bản dịch của từ Get your mind around something trong tiếng Việt

Get your mind around something

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get your mind around something(Idiom)

01

Hiểu cái gì đó phức tạp hoặc khó khăn.

To understand something complicated or difficult.

Ví dụ
02

Ôm lấy hoặc nắm bắt được khái niệm về điều gì đó.

To comprehend or grasp the concept of something.

Ví dụ
03

Gác lại một tình huống hoặc ý tưởng.

To come to terms with a situation or idea.

Ví dụ