Bản dịch của từ Gibbous trong tiếng Việt
Gibbous

Gibbous (Adjective)
(của mặt trăng) có phần được chiếu sáng lớn hơn hình bán nguyệt và nhỏ hơn hình tròn.
Of the moon having the illuminated part greater than a semicircle and less than a circle.
The gibbous moon shone brightly during our social gathering last night.
Mặt trăng gibbous tỏa sáng rực rỡ trong buổi gặp gỡ xã hội tối qua.
The gibbous moon does not affect our social plans this weekend.
Mặt trăng gibbous không ảnh hưởng đến kế hoạch xã hội của chúng tôi cuối tuần này.
Is the gibbous moon visible during the city’s social events?
Mặt trăng gibbous có thể nhìn thấy trong các sự kiện xã hội của thành phố không?
Họ từ
Từ "gibbous" được sử dụng để mô tả hình dạng của mặt trăng khi nó có phần sáng hơn một nửa và dưới dạng hình tròn nhưng chưa hoàn toàn tròn. Trong tiếng Anh, từ này thường được chia thành "gibbous" và "gibbous moon" để chỉ dạng mặt trăng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong văn nói, phát âm có thể khác nhau đôi chút, đặc biệt là về âm tiết nhấn mạnh và ngữ điệu.
Từ "gibbous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gibbosus", mang nghĩa là "lồi" hoặc "nhô lên". Hình thái "gibbous" thường được sử dụng để mô tả hình dạng của các thiên thể, đặc biệt là mặt trăng khi nó ở giai đoạn giữa, khi mà phần bề mặt của nó được chiếu sáng nhiều hơn một nửa nhưng chưa đạt tới hình tròn. Việc sử dụng này đã duy trì mối liên hệ với các đặc điểm lồi, nhô lên, từ nguyên thủy của từ.
Từ "gibbous" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn, chỉ hình dạng của mặt trăng khi nó nằm giữa quá trình trăng lưỡi liềm và trăng tròn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, chủ yếu được ghi nhận trong các bài đọc liên quan đến thiên văn học hoặc các tình huống miêu tả hiện tượng thiên nhiên. Đặc biệt, từ này thường góp mặt trong các cuộc thảo luận về chu kỳ của mặt trăng, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp