Bản dịch của từ Gibes trong tiếng Việt
Gibes

Gibes (Verb)
Many people gibe at the new social media trends.
Nhiều người chế nhạo các xu hướng mạng xã hội mới.
They do not gibe at different cultural practices.
Họ không chế nhạo các phong tục văn hóa khác nhau.
Why do some people gibe at others' fashion choices?
Tại sao một số người lại chế nhạo lựa chọn thời trang của người khác?
Họ từ
"Gibe" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là châm biếm hoặc chỉ trích một cách mỉa mai. Dưới dạng danh từ, "gibe" thường được sử dụng để mô tả một lời châm chọc; dưới dạng động từ, nó ám chỉ hành động nói điều đó. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất, tuy nhiên, "gibe" thường thấy hơn trong ngữ cảnh formal ở Anh, trong khi ở Mỹ, các từ như "jibe" cũng có thể xuất hiện với nghĩa tương tự.
Từ "gibes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "jocari", có nghĩa là "đùa vui" hoặc "châm biếm". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "gibe" trong tiếng Pháp cổ, mang theo ý nghĩa chỉ sự chế nhạo hoặc lời châm chọc. Hiện nay, từ "gibes" được sử dụng để chỉ những lời nói châm biếm, thể hiện sự chế nhạo hoặc phê phán người khác, phản ánh sự tương tác xã hội trong ngữ cảnh hài hước hoặc mỉa mai.
Từ "gibes" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến các tình huống liên quan đến sự châm biếm, châm chọc hoặc chỉ trích. Trong ngữ cảnh khác, "gibes" có thể thường xuất hiện trong các bài viết, thảo luận hoặc tác phẩm văn học mà đề cập đến sự mỉa mai trong giao tiếp. Tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn được xem là hạn chế trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp