Bản dịch của từ Giblets trong tiếng Việt
Giblets
Noun [U/C]
Giblets (Noun)
dʒˈɪblɪts
dʒˈɪblɪts
Ví dụ
Many people enjoy giblets in their Thanksgiving turkey stuffing every year.
Nhiều người thích gan gà trong nhân gà tây vào lễ Tạ ơn hàng năm.
Restaurants do not always serve dishes with giblets in their menu.
Nhà hàng không phải lúc nào cũng phục vụ món ăn có gan gà trong thực đơn.
Do you prefer giblets in your chicken soup or not?
Bạn có thích gan gà trong súp gà không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Giblets
Không có idiom phù hợp