Bản dịch của từ Giblets trong tiếng Việt
Giblets

Giblets (Noun)
Many people enjoy giblets in their Thanksgiving turkey stuffing every year.
Nhiều người thích gan gà trong nhân gà tây vào lễ Tạ ơn hàng năm.
Restaurants do not always serve dishes with giblets in their menu.
Nhà hàng không phải lúc nào cũng phục vụ món ăn có gan gà trong thực đơn.
Do you prefer giblets in your chicken soup or not?
Bạn có thích gan gà trong súp gà không?
Họ từ
Giblets là thuật ngữ chỉ các bộ phận nội tạng của gia cầm, bao gồm cổ, tim và gan, thường được sử dụng trong ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong bối cảnh chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn được chấp nhận, nhưng thường được thay thế bằng các thuật ngữ cụ thể hơn cho từng bộ phận. Giblets thường được sử dụng trong các món súp hoặc nước sốt, thể hiện sự kết hợp giữa việc sử dụng nguyên liệu từ toàn bộ con vật và cách chế biến truyền thống.
Từ "giblets" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gibier", có nghĩa là "thú săn". Qua thời gian, nó được sử dụng để chỉ các bộ phận nội tạng của gia cầm như gan, tim và dạ dày. Sự chuyển biến này phản ánh cách chế biến ẩm thực trong các nền văn hóa khác nhau, nơi các thành phần này thường được coi là món bổ dưỡng. Hiện tại, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ các bộ phận phụ của thịt.
Từ "giblets" chỉ các bộ phận nội tạng của gia cầm, thường bao gồm gan, tim, và cổ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về ẩm thực hoặc nấu ăn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến khi nói về chế biến thực phẩm, nhất là trong các công thức nấu ăn truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp