Bản dịch của từ Gigawatt trong tiếng Việt
Gigawatt

Gigawatt (Noun)
The solar power plant generates one gigawatt of electricity daily.
Nhà máy năng lượng mặt trời tạo ra một gigawatt điện mỗi ngày.
Using gigawatts of energy excessively can harm the environment.
Sử dụng quá mức năng lượng gigawatt có thể gây hại môi trường.
How many gigawatts are needed to power the entire city sustainably?
Cần bao nhiêu gigawatt để cung cấp năng lượng cho toàn bộ thành phố một cách bền vững?
The new solar farm generates three gigawatts of clean energy annually.
Trang trại năng lượng mặt trời mới sản xuất ba gigawatt năng lượng sạch hàng năm.
The city does not require more than five gigawatts of power.
Thành phố không yêu cầu hơn năm gigawatt điện năng.
Gigawatt (GW) là một đơn vị đo công suất trong hệ thống đo lường quốc tế (SI), tương đương với một tỷ watt (10^9 watt). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành điện lực để đo công suất của các nhà máy điện hoặc tiêu thụ năng lượng của các thiết bị lớn. Trong tiếng Anh, "gigawatt" được viết và phát âm giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể nghe có âm "g" nhấn mạnh hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "gigawatt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "giga-" có nghĩa là "ngàn triệu" và "watt" mang tên của nhà phát minh người Scotland, James Watt, người phát triển động cơ hơi nước. "Gigawatt" dùng để chỉ đơn vị công suất tương đương một tỉ watt. Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 trong bối cảnh phát triển năng lượng điện, phản ánh sự gia tăng nhu cầu về công suất năng lượng trong công nghiệp và đời sống hiện đại.
Từ "gigawatt" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến năng lượng và điện lực. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các đoạn văn hoặc bài nói về công nghệ năng lượng hoặc môi trường. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó không cao, do chỉ áp dụng cho các chủ đề chuyên môn. Ngoài ra, "gigawatt" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sản lượng điện, đặc biệt trong lĩnh vực điện hạt nhân hoặc tái tạo.