Bản dịch của từ Gillette trong tiếng Việt

Gillette

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gillette (Noun)

01

Một thương hiệu dao cạo an toàn.

A brand of safety razors.

Ví dụ

Gillette razors are popular among men for their close shave.

Dao cạo Gillette rất phổ biến với nam giới vì cạo sát.

Many people do not prefer Gillette due to its high price.

Nhiều người không thích Gillette vì giá cao.

Are Gillette razors the best option for sensitive skin?

Dao cạo Gillette có phải là lựa chọn tốt nhất cho da nhạy cảm không?

Gillette (Verb)

01

Cạo râu bằng dao cạo gillette.

To shave using a gillette razor.

Ví dụ

I always gillette before important social events like parties.

Tôi luôn dùng dao cạo Gillette trước các sự kiện xã hội quan trọng.

He does not gillette regularly, which affects his appearance.

Anh ấy không thường xuyên dùng dao cạo Gillette, điều này ảnh hưởng đến vẻ ngoài.

Do you prefer to gillette or use an electric razor?

Bạn thích dùng dao cạo Gillette hay dùng dao cạo điện hơn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gillette cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gillette

Không có idiom phù hợp