Bản dịch của từ Gillette trong tiếng Việt
Gillette
Gillette (Noun)
Gillette razors are popular among men for their close shave.
Dao cạo Gillette rất phổ biến với nam giới vì cạo sát.
Many people do not prefer Gillette due to its high price.
Nhiều người không thích Gillette vì giá cao.
Are Gillette razors the best option for sensitive skin?
Dao cạo Gillette có phải là lựa chọn tốt nhất cho da nhạy cảm không?
Gillette (Verb)
I always gillette before important social events like parties.
Tôi luôn dùng dao cạo Gillette trước các sự kiện xã hội quan trọng.
He does not gillette regularly, which affects his appearance.
Anh ấy không thường xuyên dùng dao cạo Gillette, điều này ảnh hưởng đến vẻ ngoài.
Do you prefer to gillette or use an electric razor?
Bạn thích dùng dao cạo Gillette hay dùng dao cạo điện hơn?
Gillette là thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất dao cạo và sản phẩm chăm sóc cá nhân, được thành lập vào năm 1901 bởi King Camp Gillette. Từ "Gillette" không chỉ đại diện cho tên công ty mà còn trở thành biểu tượng cho sản phẩm dao cạo an toàn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "t". Trong các ngữ cảnh văn viết, "Gillette" thường được dùng như một danh từ riêng, thể hiện sự uy tín và chất lượng của sản phẩm.
Từ "Gillette" xuất phát từ tên của nhà sáng chế và doanh nhân người Mỹ King C. Gillette, người đã cách mạng hóa ngành công nghiệp dao cạo vào đầu thế kỷ 20. Tên của ông trở thành biểu tượng gắn liền với sản phẩm dao cạo dùng một lần. Sự kết hợp giữa tên riêng và công nghệ sáng tạo khiến "Gillette" không chỉ phản ánh chất lượng mà còn là một thương hiệu nổi bật trong thị trường tiêu dùng hiện đại.
Từ "Gillette" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thương mại và marketing, chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp sản xuất dao cạo và sản phẩm chăm sóc nam giới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phải là một từ có tần suất cao trong bài kiểm tra, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong nhiều tình huống thông dụng, "Gillette" thường được sử dụng khi thảo luận về các sản phẩm tiêu dùng, quảng cáo và thói quen chăm sóc cá nhân.