Bản dịch của từ Gillian trong tiếng Việt

Gillian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gillian (Noun)

dʒˈɪlin
dʒˈɪlin
01

(lỗi thời) một cô gái, đặc biệt là một kẻ phóng túng.

Obsolete a girl especially a wanton.

Ví dụ

Gillian danced at the party, capturing everyone's attention with her moves.

Gillian đã nhảy múa tại bữa tiệc, thu hút sự chú ý của mọi người.

Gillian is not a shy girl; she loves to socialize widely.

Gillian không phải là một cô gái nhút nhát; cô ấy thích giao lưu rộng rãi.

Is Gillian attending the social event this weekend at the park?

Gillian có tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này tại công viên không?

02

(từ cũ) gái điếm.

Obsolete a prostitute.

Ví dụ

Gillian was known as a gillian in the 1980s downtown scene.

Gillian được biết đến như một gillian trong cảnh phố những năm 1980.

Many people do not respect gillian for their difficult lives.

Nhiều người không tôn trọng gillian vì cuộc sống khó khăn của họ.

Is gillian still common in urban areas today?

Gillian có còn phổ biến ở các khu vực đô thị ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gillian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gillian

Không có idiom phù hợp