Bản dịch của từ Give a boost to trong tiếng Việt
Give a boost to

Give a boost to (Phrase)
Để cải thiện hoặc tăng cường một cái gì đó, chẳng hạn như tinh thần hoặc sự tự tin.
To improve or increase something such as morale or confidence.
Volunteers give a boost to the community spirit by organizing events.
Tình nguyện viên tăng cường tinh thần cộng đồng bằng việc tổ chức sự kiện.
Donations can give a boost to the local economy during challenging times.
Sự quyên góp có thể tăng cường nền kinh tế địa phương trong thời kỳ khó khăn.
Positive feedback from customers can give a boost to employee motivation.
Phản hồi tích cực từ khách hàng có thể tăng cường động lực của nhân viên.
Cụm từ "give a boost to" có nghĩa là cung cấp sự hỗ trợ, khuyến khích hoặc nâng cao một thứ gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, động lực cá nhân hoặc marketing để chỉ việc cải thiện tình hình hoặc hiệu suất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa.
Cụm từ "give a boost to" có nguồn gốc từ động từ "boost", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "boosten", có nghĩa là nâng lên hoặc gia tăng. Chữ "give" trong cụm này biểu thị hành động cung cấp hoặc tăng cường điều gì đó. Từ giữa thế kỷ 20, "give a boost to" được sử dụng phổ biến trong văn phong tiếng Anh để diễn đạt hành động hỗ trợ, khuyến khích hoặc gia tăng nỗ lực trong một lĩnh vực nào đó, tạo nên nghĩa rộng rãi trong ngữ cảnh thúc đẩy sự phát triển hay tiến bộ.
Cụm từ "give a boost to" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng cải thiện, nâng cao hoặc khích lệ một điều gì đó. Trong ngữ cảnh phổ thông, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển kinh tế, hỗ trợ tinh thần hoặc cải thiện sức khỏe. Nó thể hiện ý nghĩa tích cực và khuyến khích sự tiến bộ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp