Bản dịch của từ Give a boost to trong tiếng Việt

Give a boost to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a boost to (Phrase)

ɡˈɪv ə bˈust tˈu
ɡˈɪv ə bˈust tˈu
01

Để cải thiện hoặc tăng cường một cái gì đó, chẳng hạn như tinh thần hoặc sự tự tin.

To improve or increase something such as morale or confidence.

Ví dụ

Volunteers give a boost to the community spirit by organizing events.

Tình nguyện viên tăng cường tinh thần cộng đồng bằng việc tổ chức sự kiện.

Donations can give a boost to the local economy during challenging times.

Sự quyên góp có thể tăng cường nền kinh tế địa phương trong thời kỳ khó khăn.

Positive feedback from customers can give a boost to employee motivation.

Phản hồi tích cực từ khách hàng có thể tăng cường động lực của nhân viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give a boost to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a boost to

Không có idiom phù hợp