Bản dịch của từ Morale trong tiếng Việt
Morale
Morale (Noun)
Sự tự tin, nhiệt tình và kỷ luật của một người hoặc một nhóm tại một thời điểm cụ thể.
The confidence, enthusiasm, and discipline of a person or group at a particular time.
After the successful charity event, the community's morale was high.
Sau sự kiện từ thiện thành công, tinh thần cộng đồng cao.
The team's morale improved after winning the championship match.
Tinh thần của đội tăng sau khi giành chiến thắng.
During the economic crisis, the company's morale was low.
Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, tinh thần công ty thấp.
Dạng danh từ của Morale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Morale | Morales |
Kết hợp từ của Morale (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High morale Tinh thần cao | The community event boosted high morale among all participants last saturday. Sự kiện cộng đồng đã nâng cao tinh thần cho tất cả người tham gia vào thứ bảy vừa qua. |
National morale Tinh thần quốc gia | The national morale improved after the community event last saturday. Tinh thần quốc gia đã cải thiện sau sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua. |
Employee morale Tinh thần nhân viên | High employee morale boosts teamwork during social events at the company. Tinh thần nhân viên cao thúc đẩy làm việc nhóm trong các sự kiện xã hội tại công ty. |
Civilian morale Tinh thần dân thường | The new community center improved civilian morale in springfield significantly. Trung tâm cộng đồng mới đã nâng cao tinh thần dân thường ở springfield. |
Faculty morale Tinh thần giảng viên | The faculty morale improved after the social event last friday. Tinh thần của giảng viên đã cải thiện sau sự kiện xã hội hôm thứ sáu. |
Họ từ
Tâm lý (morale) là trạng thái tinh thần của một cá nhân hoặc nhóm, thể hiện sự phấn chấn, động lực và ý chí trong việc thực hiện mục tiêu hoặc đối mặt với thử thách. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất hiện phổ biến trong quân đội và quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "morale" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến trạng thái nhóm nhiều hơn.
Từ "morale" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moralis", có nghĩa là "thuộc về đạo đức" hay "liên quan đến cách cư xử". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Pháp vào thế kỷ 18 với ý nghĩa liên quan đến tinh thần và cảm xúc của một nhóm người. Sự chuyển biến này phản ánh sự nối kết giữa đạo đức và tâm trạng tập thể, góp phần hình thành nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái tinh thần và sự quyết tâm của một cá nhân hoặc tập thể trong bối cảnh cụ thể.
Từ "morale" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về tình trạng tinh thần trong các bối cảnh xã hội hoặc công việc. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết về quản lý nhân sự, lãnh đạo, và tâm lý học, khi đề cập đến mức độ hăng hái hoặc động lực của nhóm làm việc. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này là quan trọng trong cả môi trường học thuật và công việc thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp