Bản dịch của từ Give in trong tiếng Việt
Give in

Give in (Verb)
I always give in to my sister's demands.
Tôi luôn nhượng bộ cho yêu cầu của em gái.
He never gives in during arguments.
Anh ấy không bao giờ nhượng bộ trong các cuộc tranh luận.
Do you think it's important to give in sometimes?
Bạn có nghĩ rằng đôi khi cần phải nhượng bộ không?
Dạng động từ của Give in (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Give in |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gave in |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Given in |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gives in |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Giving in |
Give in (Phrase)
She decided to give in to peer pressure and try smoking.
Cô ấy quyết định chịu đựng áp lực từ bạn bè và thử hút thuốc.
He refused to give in to the demands of the social group.
Anh ấy từ chối nhượng bộ trước yêu cầu của nhóm xã hội.
Did they finally give in and agree to the social event?
Họ cuối cùng đã nhượng bộ và đồng ý tham gia sự kiện xã hội chưa?
Cụm từ "give in" trong tiếng Anh được hiểu là từ bỏ một lập trường hoặc nhượng bộ trong một cuộc thảo luận hoặc tranh luận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, "give in" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống giao tiếp không chính thức ở Mỹ, trong khi ở Anh có thể thể hiện sự kiên nhẫn hơn trước khi quyết định nhượng bộ.
Cụm từ "give in" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "give" xuất phát từ tiếng Anh cổ "giefan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *giban, có nghĩa là "đưa". "In" là một giới từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "in", biểu thị vị trí hay trạng thái. Từ "give in" có nghĩa là capitulare hay nhượng bộ trong hoàn cảnh chiến đấu hay tranh cãi. Cụm từ này đã tiến hóa để thể hiện sự chấp nhận hoặc nhượng bộ trước một áp lực hay yêu cầu nào đó trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "give in" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS với tần suất không cao nhưng vẫn có mặt trong các ngữ cảnh như hội thoại, bài luận và các đoạn văn đọc hiểu. Trong IELTS Listening, "give in" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự nhượng bộ hoặc chấp nhận. Trong IELTS Writing, thí sinh có thể sử dụng cụm này để thể hiện quan điểm về sự đầu hàng trong các tình huống cụ thể. Bên cạnh đó, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, phản ánh tâm lý đồng ý hoặc bị thuyết phục sau một thời gian phản kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



