Bản dịch của từ Give the heave-ho trong tiếng Việt
Give the heave-ho

Give the heave-ho (Phrase)
The company gave John the heave-ho after his poor performance.
Công ty đã cho John nghỉ việc sau khi anh ấy làm kém.
They did not give the heave-ho to any employees this month.
Họ không cho ai nghỉ việc trong tháng này.
Did the manager give the heave-ho to Sarah last week?
Quản lý có cho Sarah nghỉ việc tuần trước không?
"Give the heave-ho" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ thế kỷ 19, mang nghĩa là từ chối hoặc đuổi ai đó ra khỏi một tình huống hoặc địa điểm. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể ám chỉ cả hành động cụ thể lẫn thái độ không chấp nhận. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng và mức độ phổ biến trong văn hóa.
Cụm từ "give the heave-ho" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với từ "heave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "levare", nghĩa là nâng lên hoặc kéo lên, kết hợp với "ho", âm thanh biểu lộ sự loại bỏ. Xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, cụm từ này ban đầu diễn tả hành động đuổi người ra khỏi tàu hoặc không gian nào đó. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ việc xa lánh, loại bỏ ai đó hoặc cái gì đó một cách quyết liệt.
Cụm từ "give the heave-ho" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày và không chính thức, không xuất hiện phổ biến trong các phần thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụm từ này mang ý nghĩa “đuổi đi” hoặc “hất cẳng” ai đó, thường được dùng để diễn tả việc chấm dứt mối quan hệ hoặc sa thải nhân viên. Nó có thể được áp dụng trong tình huống xã hội, công việc và cả trong văn học, thể hiện thái độ quyết liệt trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp