Bản dịch của từ Give the nod trong tiếng Việt
Give the nod

Give the nod (Idiom)
During the meeting, Sarah gave the nod to John's proposal.
Trong cuộc họp, Sarah đã gật đầu đồng ý với đề xuất của John.
Tom didn't give the nod to the new social policy.
Tom đã không gật đầu đồng ý với chính sách xã hội mới.
Did Maria give the nod for the community project?
Maria có gật đầu đồng ý cho dự án cộng đồng không?
Cụm từ "give the nod" có nghĩa là đưa ra sự chấp thuận hoặc đồng ý một cách không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự đồng ý nhẹ nhàng, không mang tính chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn nói. Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương đương, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "give the nod" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, mang ý nghĩa phê duyệt hoặc đồng ý. Cách diễn đạt này liên quan đến cử chỉ gật đầu, biểu thị sự đồng thuận trong giao tiếp phi ngôn ngữ. Hình ảnh này xuất phát từ động từ "to nod" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "noddian" trong tiếng Bắc Âu cổ, cho thấy mối liên hệ giữa hành động và sự đồng ý, phản ánh cách thức mà con người thể hiện sự nhất trí trong các bối cảnh xã hội.
Cụm từ "give the nod" thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp xã hội và kinh doanh, ám chỉ việc đồng ý hoặc cho phép một hành động nào đó diễn ra. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, nhất là trong phần nghe và nói, nơi mà sự đồng thuận hoặc phê duyệt thường được đề cập. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn viết chính thức, cụm từ có thể ít được sử dụng hơn do tính không trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp