Bản dịch của từ Give up on trong tiếng Việt
Give up on
Give up on (Phrase)
Many people give up on their dreams after facing challenges.
Nhiều người từ bỏ ước mơ sau khi gặp khó khăn.
She does not give up on helping the homeless in her city.
Cô ấy không từ bỏ việc giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố.
Do you think anyone will give up on social change?
Bạn có nghĩ rằng ai đó sẽ từ bỏ thay đổi xã hội không?
Many people give up on their dreams due to financial issues.
Nhiều người từ bỏ ước mơ của họ vì vấn đề tài chính.
She does not give up on her friends during tough times.
Cô ấy không từ bỏ bạn bè trong những lúc khó khăn.
Why do so many students give up on social causes?
Tại sao nhiều sinh viên lại từ bỏ các vấn đề xã hội?
Many people give up on social activities during winter months.
Nhiều người từ bỏ các hoạt động xã hội trong mùa đông.
She does not give up on her friends, no matter what happens.
Cô ấy không từ bỏ bạn bè, bất kể chuyện gì xảy ra.
Why do some individuals give up on community service projects?
Tại sao một số cá nhân lại từ bỏ các dự án phục vụ cộng đồng?
"Cụm từ 'give up on' có nghĩa là từ bỏ một điều gì đó, thường là sự mong đợi hoặc niềm tin vào ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, 'give up on' có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn trong một số ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt khi nó liên quan đến các mối quan hệ cá nhân".
Cụm từ "give up on" có nguồn gốc từ động từ "give", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "giefan", có nghĩa là "cho, tặng". Phần "up" phản ánh ý nghĩa hướng tới một mục tiêu hoặc trạng thái khác. Hệ thống ngữ nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh việc từ bỏ sự hy vọng hoặc tín nhiệm vào một người hoặc điều gì đó. Sự kết hợp này thể hiện sự chuyển đổi từ hành động tích cực sang thái độ tiêu cực, đáp ứng nhu cầu diễn đạt sự chấm dứt sự nỗ lực hoặc niềm tin.
Cụm từ "give up on" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường sử dụng để diễn đạt ý nghĩa từ bỏ một kế hoạch, hy vọng hoặc người nào đó. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để mô tả hành động chấm dứt một nỗ lực hoặc niềm tin vào điều gì đó, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện về sự nỗ lực cá nhân hoặc mối quan hệ.