Bản dịch của từ Giveback trong tiếng Việt

Giveback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giveback (Noun)

gˈɪvbæk
gˈɪvbæk
01

Một thỏa thuận của người lao động từ bỏ các lợi ích và điều kiện đã thỏa thuận trước đó để đổi lấy những nhượng bộ hoặc phần thưởng mới.

An agreement by workers to surrender benefits and conditions previously agreed in return for new concessions or awards.

Ví dụ

The union agreed to a giveback in exchange for higher wages.

Công đoàn đã đồng ý về việc trả lại để đổi lấy mức lương cao hơn.

Employees refused to accept any givebacks that would reduce their benefits.

Nhân viên từ chối chấp nhận bất kỳ việc trả lại nào làm giảm quyền lợi của họ.

Did the workers propose any givebacks during the negotiation process?

Liệu công nhân đã đề xuất bất kỳ việc trả lại nào trong quá trình đàm phán không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Giveback cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giveback

Không có idiom phù hợp