Bản dịch của từ Giveback trong tiếng Việt
Giveback

Giveback (Noun)
Một thỏa thuận của người lao động từ bỏ các lợi ích và điều kiện đã thỏa thuận trước đó để đổi lấy những nhượng bộ hoặc phần thưởng mới.
An agreement by workers to surrender benefits and conditions previously agreed in return for new concessions or awards.
The union agreed to a giveback in exchange for higher wages.
Công đoàn đã đồng ý về việc trả lại để đổi lấy mức lương cao hơn.
Employees refused to accept any givebacks that would reduce their benefits.
Nhân viên từ chối chấp nhận bất kỳ việc trả lại nào làm giảm quyền lợi của họ.
Did the workers propose any givebacks during the negotiation process?
Liệu công nhân đã đề xuất bất kỳ việc trả lại nào trong quá trình đàm phán không?
Từ "giveback" được hiểu là hành động trả lại hoặc bồi hoàn một phần gì đó, thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực nhằm hỗ trợ cộng đồng hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này phổ biến trong ngữ cảnh "give back to the community". Phiên bản Mỹ của từ này thường được sử dụng nhiều hơn, trong khi ở Anh, có thể sử dụng các cụm từ thay thế như "give something back". Sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "giveback" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "give back", được tạo thành từ động từ "give" (cho) và trạng từ "back" (trở lại). Trong ngữ cảnh hiện đại, "giveback" thường được sử dụng để chỉ hành động trao lại hoặc đóng góp cho cộng đồng, thường gặp trong lĩnh vực từ thiện. Sự phát triển của khái niệm này hứa hẹn một mối liên kết giữa việc nâng cao trách nhiệm xã hội và việc tạo ra giá trị bền vững trong cộng đồng.
Từ "giveback" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi mà từ này có thể được thay thế bằng các cụm từ như "donate" hoặc "contribute". Trong các ngữ cảnh khác, "giveback" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ việc cam kết trả lại cho cộng đồng hoặc khuyến khích trách nhiệm xã hội. Từ này thường gặp trong các chương trình từ thiện và quảng bá thương hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp