Bản dịch của từ Giveback trong tiếng Việt
Giveback
Giveback (Noun)
Một thỏa thuận của người lao động từ bỏ các lợi ích và điều kiện đã thỏa thuận trước đó để đổi lấy những nhượng bộ hoặc phần thưởng mới.
An agreement by workers to surrender benefits and conditions previously agreed in return for new concessions or awards.
The union agreed to a giveback in exchange for higher wages.
Công đoàn đã đồng ý về việc trả lại để đổi lấy mức lương cao hơn.
Employees refused to accept any givebacks that would reduce their benefits.
Nhân viên từ chối chấp nhận bất kỳ việc trả lại nào làm giảm quyền lợi của họ.
Did the workers propose any givebacks during the negotiation process?
Liệu công nhân đã đề xuất bất kỳ việc trả lại nào trong quá trình đàm phán không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp