Bản dịch của từ Giving an inkling trong tiếng Việt

Giving an inkling

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giving an inkling (Idiom)

01

Để cung cấp một dấu hiệu nhỏ hoặc cái nhìn sâu sắc về một cái gì đó.

To provide a slight indication or insight into something.

Ví dụ

The survey gave an inkling of people's views on social media.

Cuộc khảo sát đã cung cấp một chút ý kiến về mạng xã hội.

The report did not give an inkling about the community's needs.

Báo cáo không cung cấp một chút thông tin nào về nhu cầu của cộng đồng.

Did the event give any inkling of the local social issues?

Sự kiện có cung cấp chút thông tin nào về vấn đề xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/giving an inkling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giving an inkling

Không có idiom phù hợp