Bản dịch của từ Giving an inkling trong tiếng Việt
Giving an inkling

Giving an inkling (Idiom)
Để cung cấp một dấu hiệu nhỏ hoặc cái nhìn sâu sắc về một cái gì đó.
To provide a slight indication or insight into something.
The survey gave an inkling of people's views on social media.
Cuộc khảo sát đã cung cấp một chút ý kiến về mạng xã hội.
The report did not give an inkling about the community's needs.
Báo cáo không cung cấp một chút thông tin nào về nhu cầu của cộng đồng.
Did the event give any inkling of the local social issues?
Sự kiện có cung cấp chút thông tin nào về vấn đề xã hội địa phương không?
"Cụm từ 'giving an inkling' diễn tả hành động cung cấp một manh mối hoặc tín hiệu mơ hồ về điều gì đó mà chưa được công khai hoặc định nghĩa rõ ràng. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp để gợi ý mà không tiết lộ quá nhiều thông tin. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết".
Cụm từ "giving an inkling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với từ "inkling", bắt nguồn từ động từ tiếng Đức "inklingen", có nghĩa là "phát ra âm thanh nhỏ, thì thầm". Từ này ban đầu ám chỉ cảm giác mơ hồ hoặc sự hiểu biết nhỏ về điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "giving an inkling" diễn tả hành động cung cấp một dấu hiệu hoặc gợi ý nhỏ về thông tin hoặc sự kiện nào đó, phản ánh tính chất phỏng đoán, khám phá trong giao tiếp.
Cụm từ "giving an inkling" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người sử dụng thường cần diễn đạt các ý kiến hoặc cảm giác một cách tinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc cung cấp một chút thông tin hoặc gợi ý về điều gì đó, thường trong các cuộc thảo luận không chính thức hoặc trong văn học, nhằm tạo ra cảm giác tò mò hoặc dự đoán cho độc giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp