Bản dịch của từ Glaciation trong tiếng Việt

Glaciation

Noun [U/C]

Glaciation (Noun)

glˌeiʃiˈeiʃn̩
glˌeiʃiˈeiʃn̩
01

Quá trình băng di chuyển trên đất liền và định hình cảnh quan

The process of ice advancing over land and shaping the landscape

Ví dụ

Glaciation affected the migration patterns of ancient communities.

Sự hình thành băng hóa ảnh hưởng đến mô hình di cư của cộng đồng cổ xưa.

The evidence of glaciation can be seen in the terrain.

Bằng chứng về sự hình thành băng hóa có thể nhìn thấy trên địa hình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glaciation

Không có idiom phù hợp