Bản dịch của từ Glaciation trong tiếng Việt
Glaciation
Glaciation (Noun)
Glaciation affected the migration patterns of ancient communities.
Sự hình thành băng hóa ảnh hưởng đến mô hình di cư của cộng đồng cổ xưa.
The evidence of glaciation can be seen in the terrain.
Bằng chứng về sự hình thành băng hóa có thể nhìn thấy trên địa hình.
Glaciation altered the landscape, leaving behind unique features.
Sự hình thành băng hóa đã thay đổi cảnh quan, để lại những đặc điểm độc đáo.
Họ từ
Cụm từ "glaciation" chỉ quá trình đóng băng của trái đất, trong đó các lớp băng hình thành và phát triển trên bề mặt của lục địa và đại dương. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu địa chất và khí hậu để mô tả các giai đoạn thời kỳ băng hà trong lịch sử trái đất. Không có sự khác biệt trong việc sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "ti" trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "glaciation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "glacies", nghĩa là băng. Vào khoảng thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các quá trình hình thành và phát triển của các tảng băng trong thời kỳ băng hà. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện tại được thể hiện qua việc từ này mô tả sự ảnh hưởng của băng đến địa hình và khí hậu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của băng trong các quá trình địa chất và môi trường.
Từ "glaciation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề địa lý và môi trường. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, chương trình học về biến đổi khí hậu, và các nghiên cứu về lịch sử tự nhiên. Sự xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận về băng hà, khí hậu, và tác động của chúng đến hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp