Bản dịch của từ Glaciation trong tiếng Việt
Glaciation
Noun [U/C]
Glaciation (Noun)
glˌeiʃiˈeiʃn̩
glˌeiʃiˈeiʃn̩
Ví dụ
Glaciation affected the migration patterns of ancient communities.
Sự hình thành băng hóa ảnh hưởng đến mô hình di cư của cộng đồng cổ xưa.
The evidence of glaciation can be seen in the terrain.
Bằng chứng về sự hình thành băng hóa có thể nhìn thấy trên địa hình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glaciation
Không có idiom phù hợp