Bản dịch của từ Gladsomeness trong tiếng Việt
Gladsomeness

Gladsomeness (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái vui vẻ và lạc quan.
The quality or state of being cheerful and optimistic.
The gladsomeness of the festival made everyone feel joyful and connected.
Sự vui tươi của lễ hội khiến mọi người cảm thấy vui vẻ và gắn kết.
Her gladsomeness did not brighten the meeting; it remained quite dull.
Sự vui tươi của cô ấy không làm buổi họp sáng sủa hơn; nó vẫn rất tẻ nhạt.
Does gladsomeness influence social interactions in community events like festivals?
Sự vui tươi có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội không?
Gladsomeness (Idiom)
Không tìm thấy.
Not found.
The gladsomeness at the party was contagious among all the guests.
Sự vui vẻ tại bữa tiệc thật lây lan giữa tất cả khách mời.
There was no gladsomeness during the meeting about budget cuts.
Không có sự vui vẻ nào trong cuộc họp về cắt giảm ngân sách.
Is there any gladsomeness in your community events this year?
Có sự vui vẻ nào trong các sự kiện cộng đồng của bạn năm nay không?
Họ từ
Từ "gladsomeness" có nghĩa là trạng thái vui vẻ, hạnh phúc hay sự phấn khởi. Đây là một danh từ ít gặp trong tiếng Anh hiện đại và thường được sử dụng trong văn bản trang trọng hoặc thơ ca. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng của nó thường hạn chế và có thể thay thế bằng các từ phổ biến hơn như "joy" hoặc "happiness" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "gladsomeness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gladus", có nghĩa là vui vẻ hoặc hạnh phúc. Tiền tố "glad" trong tiếng Anh đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 14 để chỉ sự vui mừng, trong khi hậu tố "-ness" được thêm vào để diễn tả trạng thái hoặc tính chất. Từ này phản ánh sự tích cực và ánh sáng trong tâm trạng con người, nằm trong cùng một ngữ nghĩa với các từ như "happiness" và "joyfulness".
Từ "gladsomeness" là một từ ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, cả bốn thành phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu do tính chất trang trọng và hiếm hoi trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "gladsomeness" thường được sử dụng để chỉ niềm vui, sự hạnh phúc trong văn chương hoặc các tác phẩm nghệ thuật, thường đi đôi với các chủ đề về tâm trạng tích cực và cảm xúc lạc quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp