Bản dịch của từ Gladsomeness trong tiếng Việt

Gladsomeness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gladsomeness (Noun)

glˈædsəmnɛs
glˈædsəmnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái vui vẻ và lạc quan.

The quality or state of being cheerful and optimistic.

Ví dụ

The gladsomeness of the festival made everyone feel joyful and connected.

Sự vui tươi của lễ hội khiến mọi người cảm thấy vui vẻ và gắn kết.

Her gladsomeness did not brighten the meeting; it remained quite dull.

Sự vui tươi của cô ấy không làm buổi họp sáng sủa hơn; nó vẫn rất tẻ nhạt.

Does gladsomeness influence social interactions in community events like festivals?

Sự vui tươi có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội không?

Gladsomeness (Idiom)

01

Không tìm thấy.

Not found.

Ví dụ

The gladsomeness at the party was contagious among all the guests.

Sự vui vẻ tại bữa tiệc thật lây lan giữa tất cả khách mời.

There was no gladsomeness during the meeting about budget cuts.

Không có sự vui vẻ nào trong cuộc họp về cắt giảm ngân sách.

Is there any gladsomeness in your community events this year?

Có sự vui vẻ nào trong các sự kiện cộng đồng của bạn năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gladsomeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gladsomeness

Không có idiom phù hợp