Bản dịch của từ Glamping trong tiếng Việt

Glamping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glamping (Noun)

01

Một hình thức cắm trại bao gồm chỗ ở và cơ sở vật chất sang trọng hơn so với cắm trại truyền thống.

A form of camping involving accommodation and facilities more luxurious than those associated with traditional camping.

Ví dụ

Glamping is becoming popular among young travelers seeking comfort in nature.

Glamping đang trở nên phổ biến trong số du khách trẻ tuổi tìm kiếm sự thoải mái trong thiên nhiên.

Some people believe glamping takes away from the true camping experience.

Một số người tin rằng glamping làm mất đi trải nghiệm cắm trại đích thực.

Is glamping a good option for families with young children on vacation?

Cắm trại sang trọng có phải là lựa chọn tốt cho gia đình có trẻ nhỏ khi đi nghỉ?

Dạng danh từ của Glamping (Noun)

SingularPlural

Glamping

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glamping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glamping

Không có idiom phù hợp