Bản dịch của từ Glibenclamide trong tiếng Việt
Glibenclamide

Glibenclamide (Noun)
(dược học) thuốc trị đái tháo đường sulfonylurea c₂₃h₂₈cln₃o₅s (nhãn hiệu diaβeta, glycovance, micronase) được sử dụng tương tự như glipizide.
Pharmacology an oral sulfonylurea antidiabetic c₂₃h₂₈cln₃o₅s trademarks diaβeta glycovance micronase used similarly to glipizide.
Glibenclamide helps control blood sugar levels in type 2 diabetes patients.
Glibenclamide giúp kiểm soát mức đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường type 2.
Many people do not use glibenclamide due to side effects.
Nhiều người không sử dụng glibenclamide do tác dụng phụ.
Is glibenclamide effective for managing diabetes in older adults?
Glibenclamide có hiệu quả trong việc quản lý tiểu đường ở người lớn tuổi không?
Glibenclamide, một thuốc hạ đường huyết thuộc nhóm sulfonylurea, được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường typ 2. Nó hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy sản xuất insulin, từ đó làm giảm mức đường huyết. Tại Anh, thuốc này thường được gọi là glibenclamide, trong khi ở Mỹ, tên thường dùng là glyburide. Mặc dù có cùng công dụng, tuy nhiên, glyburide có thể phản ánh một số khác biệt về hình thức và quy định trong các sản phẩm thuốc.
Glibenclamide, một loại thuốc hạ đường huyết, có nguồn gốc từ gốc Latin "glico" có nghĩa là đường và "blandus", có nghĩa là mềm mại, dễ chịu. Thuật ngữ này phản ánh quá trình thuốc này tác động lên chu trình chuyển hóa glucose trong cơ thể. Từ khi được phát hiện vào cuối thế kỷ 20, glibenclamide đã trở thành một phần quan trọng trong điều trị bệnh tiểu đường loại 2 nhờ khả năng tăng tiết insulin từ tụy và giảm nhạy cảm với insulin ở các mô.
Glibenclamide là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa, đặc biệt là trong điều trị tiểu đường type 2. Trong các thành phần của IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Học thuật (Academic), đặc biệt là trong các bài đọc liên quan đến y học hoặc nghiên cứu lâm sàng. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn trong các bài thi nghe, nói và viết, nơi mà ngôn ngữ thường mang tính tổng quát hơn. Glibenclamide thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến phác đồ điều trị và tác dụng phụ của thuốc, phản ánh vai trò của nó trong quản lý bệnh tiểu đường.