Bản dịch của từ Glibenclamide trong tiếng Việt

Glibenclamide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glibenclamide (Noun)

ɡlˈɪbəndlˌeɪm
ɡlˈɪbəndlˌeɪm
01

(dược học) thuốc trị đái tháo đường sulfonylurea c₂₃h₂₈cln₃o₅s (nhãn hiệu diaβeta, glycovance, micronase) được sử dụng tương tự như glipizide.

Pharmacology an oral sulfonylurea antidiabetic c₂₃h₂₈cln₃o₅s trademarks diaβeta glycovance micronase used similarly to glipizide.

Ví dụ

Glibenclamide helps control blood sugar levels in type 2 diabetes patients.

Glibenclamide giúp kiểm soát mức đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường type 2.

Many people do not use glibenclamide due to side effects.

Nhiều người không sử dụng glibenclamide do tác dụng phụ.

Is glibenclamide effective for managing diabetes in older adults?

Glibenclamide có hiệu quả trong việc quản lý tiểu đường ở người lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glibenclamide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glibenclamide

Không có idiom phù hợp