Bản dịch của từ Glipizide trong tiếng Việt
Glipizide

Glipizide (Noun)
(dược học) thuốc trị đái tháo đường sulfonylurea c₂₁h₂₇n₅o₄s (nhãn hiệu glucotrol) có tác dụng làm giảm lượng đường trong máu và được sử dụng để kiểm soát tình trạng tăng đường huyết liên quan đến bệnh tiểu đường loại 2.
Pharmacology a sulfonylurea antidiabetic drug c₂₁h₂₇n₅o₄s trademark glucotrol that lowers blood glucose levels and is used in the control of hyperglycemia associated with type 2 diabetes.
Glipizide helps many patients manage their type 2 diabetes effectively.
Glipizide giúp nhiều bệnh nhân quản lý bệnh tiểu đường loại 2 hiệu quả.
Doctors do not prescribe glipizide for patients with type 1 diabetes.
Bác sĩ không kê đơn glipizide cho bệnh nhân tiểu đường loại 1.
Is glipizide the best option for controlling blood sugar levels?
Liệu glipizide có phải là lựa chọn tốt nhất để kiểm soát mức đường huyết?
Glipizide là một loại thuốc hạ đường huyết thuộc nhóm sulfonylurea, được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh tiểu đường type 2. Nó hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy sản xuất insulin và cải thiện độ nhạy của cơ thể đối với insulin. Ở Mỹ, glipizide có thể được biết đến với tên thương mại Glucotrol, trong khi ở Anh, tên thương mại này cũng phổ biến. Tuy nhiên, hàm lượng và hướng dẫn sử dụng có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ "glipizide" có nguồn gốc từ hai thành phần chính: "gl-" từ "glucose" (đường glucose), và "-zide" từ từ gốc Latinh "caedere", có nghĩa là "giết chết". Glipizide là một loại thuốc thuộc nhóm sulfonylurea, được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường loại 2 bằng cách kích thích tuyến tụy sản xuất insulin, qua đó giúp kiểm soát nồng độ glucose trong máu. Sự liên kết giữa tên gọi và chức năng của thuốc thể hiện rõ ràng qua nguồn gốc từ ngữ.
Glipizide là một thuốc điều trị tiểu đường typ 2, thường được đề cập trong ngữ cảnh y tế và dược phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến sức khỏe hoặc khoa học đời sống. Trong các tình huống phổ biến, glipizide thường được nhắc đến trong các tài liệu y tế, hướng dẫn sử dụng thuốc và thảo luận về kế hoạch điều trị cho bệnh nhân tiểu đường.