Bản dịch của từ Glimmered trong tiếng Việt
Glimmered

Glimmered (Verb)
The streetlights glimmered softly during the quiet night in Seattle.
Đèn đường lấp lánh nhẹ nhàng trong đêm yên tĩnh ở Seattle.
The stars did not glimmered brightly over the city last night.
Các vì sao không lấp lánh sáng trong thành phố tối qua.
Did the lights glimmered during the festival in San Francisco?
Đèn có lấp lánh trong lễ hội ở San Francisco không?
Dạng động từ của Glimmered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glimmer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glimmered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glimmered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glimmers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glimmering |
Glimmered (Noun)
The glimmered lights of the city attracted many tourists last summer.
Ánh đèn lấp lánh của thành phố thu hút nhiều khách du lịch mùa hè vừa qua.
The stars did not glimmered brightly during the cloudy night.
Các ngôi sao không lấp lánh sáng trong đêm nhiều mây.
Did the glimmered decorations enhance the festival's atmosphere last year?
Các trang trí lấp lánh có làm tăng không khí lễ hội năm ngoái không?
Họ từ
Từ "glimmered" là dạng quá khứ của động từ "glimmer", có nghĩa là phát ra ánh sáng mờ ảo, lấp lánh hoặc hiện lên một cách mơ hồ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với hình thức viết giống nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, nhưng nghĩa cơ bản và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên, thường xuất hiện trong văn chương hoặc miêu tả hình ảnh thơ mộng.
Từ "glimmered" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "glim", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "glima", mang nghĩa là sáng chói hoặc phát ra ánh sáng. "Glimmer" biểu thị một ánh sáng yếu ớt hoặc lấp lánh, thường liên quan đến ánh sáng bất ổn hoặc tạm thời. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "glimmered" đã được sử dụng để chỉ những ánh sáng nhẹ nhàng, phản ánh sự tinh tế và huyền ảo trong cảm xúc và trạng thái tâm lý.
Từ "glimmered" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, có thể xuất hiện trong cả bài đọc và nghe, nhưng không phổ biến trong nói và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả ánh sáng yếu ớt hoặc một điều gì đó không rõ ràng nhưng đầy hy vọng, như trong văn học hoặc miêu tả cảnh vật. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các tình huống mang tính biểu cảm, nhằm tạo ra hình ảnh sinh động và cảm xúc cho người đọc.