Bản dịch của từ Glimmered trong tiếng Việt

Glimmered

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glimmered (Verb)

ɡlˈɪmɚd
ɡlˈɪmɚd
01

Tỏa sáng yếu ớt với ánh sáng dao động.

Shine faintly with a wavering light.

Ví dụ

The streetlights glimmered softly during the quiet night in Seattle.

Đèn đường lấp lánh nhẹ nhàng trong đêm yên tĩnh ở Seattle.

The stars did not glimmered brightly over the city last night.

Các vì sao không lấp lánh sáng trong thành phố tối qua.

Did the lights glimmered during the festival in San Francisco?

Đèn có lấp lánh trong lễ hội ở San Francisco không?

Dạng động từ của Glimmered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glimmer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glimmered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glimmered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glimmers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glimmering

Glimmered (Noun)

ɡlˈɪmɚd
ɡlˈɪmɚd
01

Ánh sáng mờ nhạt hoặc dao động.

A faint or wavering light.

Ví dụ

The glimmered lights of the city attracted many tourists last summer.

Ánh đèn lấp lánh của thành phố thu hút nhiều khách du lịch mùa hè vừa qua.

The stars did not glimmered brightly during the cloudy night.

Các ngôi sao không lấp lánh sáng trong đêm nhiều mây.

Did the glimmered decorations enhance the festival's atmosphere last year?

Các trang trí lấp lánh có làm tăng không khí lễ hội năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glimmered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glimmered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.