Bản dịch của từ Glimmering trong tiếng Việt
Glimmering

Glimmering (Adjective)
The glimmering stars in the night sky create a magical atmosphere.
Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm tạo ra một bầu không khí kỳ diệu.
The room was dark, with no glimmering light to guide the way.
Phòng tối om, không có ánh sáng lấp lánh nào để chỉ đường.
Can you see any glimmering reflections on the calm lake surface?
Bạn có thấy bất kỳ phản chiếu lấp lánh nào trên mặt hồ yên bình không?
Glimmering (Verb)
The city lights were glimmering in the distance.
Ánh đèn thành phố lấp lánh ở xa.
The small town lacked glimmering decorations during the festival.
Thị trấn nhỏ thiếu những trang trí lấp lánh trong lễ hội.
Did you notice the glimmering stars in the night sky?
Bạn đã chú ý đến những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm chưa?
Dạng động từ của Glimmering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glimmer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glimmered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glimmered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glimmers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glimmering |
Họ từ
Từ "glimmering" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa ánh sáng lấp lánh hoặc mờ ảo. Nó thường được sử dụng để mô tả ánh sáng yếu, như ánh sáng phản chiếu từ bề mặt nước hoặc vật thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, nhưng tại Mỹ, nó có thể được sử dụng để chỉ những điều tươi sáng và hy vọng hơn so với nghĩa gốc, trong khi ở Anh, nó thường gắn liền với hình ảnh vật lý hơn.
Từ "glimmering" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "glimren", có nghĩa là phát sáng hoặc tỏa sáng một cách nhẹ nhàng. Nguyên gốc của từ này có liên quan đến tiếng Latin "glimmerare", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "glimmering" đã được sử dụng để miêu tả ánh sáng yếu ớt, như ánh đèn lập lòe hay ánh sáng phản chiếu. Ngày nay, từ này không chỉ gợi lên hình ảnh vật lý mà còn biểu đạt sự hy vọng và cảm xúc tích cực, do đó phản ánh sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngữ nghĩa.
Từ "glimmering" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả thiên nhiên hoặc nghệ thuật, trong khi ở phần Nói, nó thường liên quan đến chủ đề cảm xúc và nhận thức. Ngoài ra, "glimmering" còn được sử dụng trong văn chương để miêu tả ánh sáng yếu ớt hoặc hy vọng mong manh, thể hiện những tình huống như khát vọng, tiềm năng và sự kỳ vọng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp