Bản dịch của từ Glitch trong tiếng Việt

Glitch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glitch(Noun)

glˈɪtʃ
ˈɡɫɪtʃ
01

Một sự cố không mong đợi làm gián đoạn hoạt động bình thường

An unexpected occurrence that disrupts normal functioning

Ví dụ
02

Một vấn đề nhỏ hoặc một trở ngại trong quá trình.

A minor problem or setback in a process

Ví dụ
03

Một sự cố đột ngột hoặc bất thường trong một hệ thống hoặc chương trình

A sudden malfunction or irregularity in a system or program

Ví dụ

Glitch(Verb)

glˈɪtʃ
ˈɡɫɪtʃ
01

Một sự cố đột xuất hoặc bất thường trong một hệ thống hoặc chương trình.

To experience a temporary malfunction

Ví dụ
02

Một vấn đề nhỏ hoặc trở ngại trong một quy trình.

To cause a glitch in a system or process

Ví dụ