Bản dịch của từ Glitch trong tiếng Việt
Glitch
Noun [U/C] Verb

Glitch(Noun)
glˈɪtʃ
ˈɡɫɪtʃ
01
Một sự cố không mong đợi làm gián đoạn hoạt động bình thường
An unexpected occurrence that disrupts normal functioning
Ví dụ
03
Một sự cố đột ngột hoặc bất thường trong một hệ thống hoặc chương trình
A sudden malfunction or irregularity in a system or program
Ví dụ
Glitch(Verb)
glˈɪtʃ
ˈɡɫɪtʃ
01
Một sự cố đột xuất hoặc bất thường trong một hệ thống hoặc chương trình.
Ví dụ
