Bản dịch của từ Glitch trong tiếng Việt
Glitch
Glitch (Noun)
The glitch in the social media platform caused chaos among users.
Sự cố trên nền tảng truyền thông xã hội gây ra hỗn loạn giữa người dùng.
Her presentation was interrupted due to a glitch in the projector.
Bài thuyết trình của cô bị gián đoạn do sự cố trên máy chiếu.
The glitch in the online payment system delayed transactions for hours.
Sự cố trên hệ thống thanh toán trực tuyến làm trì hoãn giao dịch trong vài giờ.
The glitch in the social media platform caused chaos online.
Sự cố trên nền tảng truyền thông xã hội gây ra hỗn loạn trực tuyến.
A glitch in the payment system delayed salary transfers for employees.
Một sự cố trong hệ thống thanh toán làm trì hoãn việc chuyển lương cho nhân viên.
Dạng danh từ của Glitch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glitch | Glitches |
Glitch (Verb)
Gặp trục trặc hoặc lỗi đột ngột.
Suffer a sudden malfunction or fault.
The social media platform glitched during the live stream.
Nền tảng truyền thông xã hội gặp sự cố trong quá trình phát trực tiếp.
Her phone glitched while she was trying to make a call.
Chiếc điện thoại của cô gặp sự cố khi cô đang cố gọi điện.
The glitch caused delays in the social event's registration process.
Sự cố gây ra sự trễ trong quá trình đăng ký sự kiện xã hội.
The social media platform glitched during the live stream.
Nền tảng truyền thông xã hội gặp sự cố trong lúc phát trực tiếp.
Her phone glitched while she was trying to make a call.
Điện thoại của cô ấy gặp sự cố khi cô ấy đang cố gọi điện.
Dạng động từ của Glitch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glitching |
Họ từ
Từ "glitch" được định nghĩa là một sự cố hoặc lỗi nhỏ trong hệ thống, thường liên quan đến công nghệ hoặc điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, "glitch" được sử dụng phổ biến để mô tả các vấn đề kỹ thuật trong phần mềm hoặc thiết bị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày, thay vào đó hay dùng các thuật ngữ như "fault" hoặc "error". Cả hai cách sử dụng đều mang ý nghĩa về sự không hoàn hảo hoặc sự bất thường, nhưng "glitch" thường chỉ các lỗi tạm thời và nhỏ hơn.
Từ "glitch" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "glitsh", có nghĩa là "trượt" hoặc "trượt ra ngoài". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ vào cuối thế kỷ 20, đặc biệt liên quan đến sự cố trong điện tử và phần mềm. Nghĩa hiện tại của "glitch" chỉ những lỗi hoặc sự cố nhỏ trong hoạt động của hệ thống. Sự chuyển mình từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển của công nghệ và sự phụ thuộc ngày càng lớn vào các hệ thống điện tử trong đời sống.
Từ "glitch" thường xuất hiện trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến công nghệ và truyền thông. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc hội thoại về lỗi kỹ thuật. Từ cũng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử để chỉ các sự cố phần mềm, phản ánh tính chất không ổn định trong hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp