Bản dịch của từ Malfunction trong tiếng Việt

Malfunction

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malfunction(Noun)

mˈælfʌŋkʃən
mɑɫˈfəŋkʃən
01

Một vấn đề hoặc khiếm khuyết trong một hệ thống máy móc hoặc quy trình.

A problem or defect in a machine system or process

Ví dụ
02

Một sự suy giảm chức năng

An impairment of function

Ví dụ
03

Sự thất bại trong việc hoạt động bình thường hoặc thỏa đáng

A failure to function normally or satisfactorily

Ví dụ

Malfunction(Verb)

mˈælfʌŋkʃən
mɑɫˈfəŋkʃən
01

Sự không hoạt động bình thường hoặc không đạt yêu cầu

To fail to work properly or function as intended

Ví dụ
02

Sự suy giảm chức năng

To malfunction to break down

Ví dụ
03

Một vấn đề hoặc khuyết điểm trong hệ thống máy móc hoặc quy trình.

To cause to fail to operate correctly

Ví dụ