Bản dịch của từ Malfunction trong tiếng Việt
Malfunction
Noun [U/C] Verb

Malfunction(Noun)
mˈælfʌŋkʃən
mɑɫˈfəŋkʃən
Ví dụ
02
Một sự suy giảm chức năng
An impairment of function
Ví dụ
03
Sự thất bại trong việc hoạt động bình thường hoặc thỏa đáng
A failure to function normally or satisfactorily
Ví dụ
Malfunction(Verb)
mˈælfʌŋkʃən
mɑɫˈfəŋkʃən
