Bản dịch của từ Malfunction trong tiếng Việt
Malfunction
Malfunction (Noun)
The malfunction of the power grid caused chaos in the city.
Sự cố hỏng của lưới điện gây ra hỗn loạn trong thành phố.
The malfunction of the voting machines delayed election results.
Sự cố hỏng của các máy bỏ phiếu làm chậm kết quả bầu cử.
The malfunction of the social media platform led to misinformation.
Sự cố hỏng của nền tảng truyền thông xã hội dẫn đến thông tin sai lệch.
Dạng danh từ của Malfunction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Malfunction | Malfunctions |
Malfunction (Verb)
The printer malfunctioned during the important meeting.
Máy in gặp sự cố trong cuộc họp quan trọng.
The elevator malfunctioned, causing delays in the office building.
Thang máy gặp sự cố, gây ra sự chậm trễ trong tòa nhà văn phòng.
The air conditioning system malfunctioned on a scorching hot day.
Hệ thống điều hòa không khí gặp sự cố vào một ngày nóng như thiêu.
Dạng động từ của Malfunction (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Malfunction |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Malfunctioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Malfunctioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Malfunctions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Malfunctioning |
Họ từ
Từ "malfunction" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự hoạt động không đúng hoặc không hiệu quả của một thiết bị, hệ thống hoặc cơ chế nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "malfunction" được sử dụng tương tự như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "malfunction" thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, y tế hay công nghệ thông tin, đề cập đến việc phát sinh lỗi hoặc sự cố không mong muốn trong quá trình hoạt động của thiết bị.
Từ "malfunction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, gồm hai yếu tố: "mal-" có nghĩa là xấu, không tốt, và "function" xuất phát từ "functio", nghĩa là hoạt động hoặc thực hiện. Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, nhằm mô tả tình trạng khi một thiết bị hoặc hệ thống không hoạt động đúng cách. Sự kết hợp giữa tiền tố "mal-" và danh từ "function" nhấn mạnh đến sự bất thường trong chức năng, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "malfunction" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về công nghệ, y tế và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự cố hoặc lỗi trong hoạt động của máy móc, thiết bị hoặc hệ thống. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các báo cáo, nghiên cứu và trong lĩnh vực sửa chữa kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp