Bản dịch của từ Glitterati trong tiếng Việt
Glitterati

Glitterati (Noun)
Nhóm người thời trang tham gia kinh doanh biểu diễn hoặc một số hoạt động quyến rũ khác.
The fashionable set of people engaged in show business or some other glamorous activity.
The glitterati attended the grand opening of the new art gallery.
Những người nổi tiếng đã tham dự lễ khai trương của phòng tranh mới.
The glitterati do not often visit small town events like fairs.
Những người nổi tiếng không thường tham gia các sự kiện ở thị trấn nhỏ.
Are the glitterati coming to the charity gala next Saturday?
Những người nổi tiếng có tham dự buổi tiệc từ thiện vào thứ Bảy tới không?
"Glitterati" là một thuật ngữ dùng để chỉ những người nổi tiếng, đặc biệt trong lĩnh vực giải trí, nghệ thuật và thời trang, thường thu hút sự chú ý của công chúng và truyền thông. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa "glitter" (lấp lánh) và "literati" (trí thức). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này, cả hai đều sử dụng "glitterati" với nghĩa tương tự, chủ yếu trong các bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "glitterati" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp của từ "glitter" (lấp lánh) và hậu tố "-ati" (có nghĩa là nhóm người). Tiếng Latinh cổ điển không có từ "glitterati", nhưng "glitter" xuất phát từ tiếng Pháp "glitter" và có nghĩa là phát sáng, lấp lánh. Từ này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để chỉ những người nổi tiếng hay có ảnh hưởng trong xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí, thể hiện sự huy hoàng và phong cách sống xa xỉ. Sự kết hợp này đã tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa cái nhìn lấp lánh bên ngoài và bản chất danh tiếng bên trong của nhóm người này.
Từ "glitterati" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa giải trí, đặc biệt liên quan đến những người nổi tiếng và xã hội thượng lưu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, có thể thấy trong phần Listening hoặc Reading khi đề cập đến các sự kiện liên quan đến người nổi tiếng. Sự phát triển của mạng xã hội đã làm từ này trở nên phổ biến hơn trong các bài viết báo chí và truyền thông, chủ yếu khi miêu tả đời sống xa hoa của giới thượng lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp