Bản dịch của từ Gloat over trong tiếng Việt
Gloat over

Gloat over (Verb)
Chiêm ngưỡng hoặc đắm chìm trong thành công của chính mình hoặc sự bất hạnh của người khác với sự tự mãn hoặc niềm vui ác ý.
Contemplate or dwell on ones own success or anothers misfortune with smugness or malignant pleasure.
She always gloats over her high IELTS score.
Cô ấy luôn hả hê về điểm IELTS cao của mình.
He never gloats over others' failures in IELTS exams.
Anh ấy không bao giờ hả hê về sự thất bại của người khác trong kỳ thi IELTS.
Do you think it's appropriate to gloat over someone's struggles?
Bạn có nghĩ rằng việc hả hê về khó khăn của người khác là thích hợp không?
Cụm từ "gloat over" mang nghĩa chỉ sự cảm thấy vui mừng hoặc tự mãn một cách thái quá khi chứng kiến sự bất hạnh hoặc thất bại của người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, phản ánh sự kiêu ngạo và thiếu đồng cảm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách phát âm và viết, nhưng sự sử dụng có thể phổ biến hơn trong các tình huống không chính thức.
Từ "gloat" bắt nguồn từ tiếng Latinh "gloriari", có nghĩa là tự mãn hoặc khoe khoang. Cụm từ "gloat over" đề cập đến hành động vui mừng, thỏa mãn khi chứng kiến thất bại hoặc sự không may của người khác. Trong lịch sử, việc hả hê trước đau khổ của người khác được coi là hành vi thiếu đạo đức. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán, thể hiện sự kiêu ngạo và không tinh tế của người gắn bó với cảm xúc tiêu cực này.
Cụm từ "gloat over" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về cảm xúc tiêu cực hoặc sự kiêu ngạo khi chứng kiến người khác gặp khó khăn hoặc thất bại. Trong các văn cảnh khác, "gloat over" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự hài lòng thái quá khi thấy người khác không thành công, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về thể thao hoặc chính trị, nơi chiến thắng và thất bại được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp