Bản dịch của từ Global firm trong tiếng Việt
Global firm
Noun [U/C]

Global firm (Noun)
ɡlˈoʊbəl fɝˈm
ɡlˈoʊbəl fɝˈm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tổ chức tham gia vào kinh doanh quốc tế và có phạm vi toàn cầu.
An organization that engages in international business and has a global reach.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thực thể doanh nghiệp cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ ở nhiều thị trường toàn cầu.
A business entity that provides goods or services in various global markets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Global firm
Không có idiom phù hợp