Bản dịch của từ Global firm trong tiếng Việt

Global firm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global firm (Noun)

ɡlˈoʊbəl fɝˈm
ɡlˈoʊbəl fɝˈm
01

Một công ty hoạt động ở nhiều quốc gia trên thế giới.

A company that operates in multiple countries around the world.

Ví dụ

Apple is a global firm with operations in over 100 countries.

Apple là một công ty toàn cầu hoạt động tại hơn 100 quốc gia.

Not every global firm understands local cultures and customs well.

Không phải công ty toàn cầu nào cũng hiểu biết về văn hóa và phong tục địa phương.

Is Coca-Cola a global firm that adapts to local tastes?

Coca-Cola có phải là một công ty toàn cầu thích ứng với khẩu vị địa phương không?

02

Một tổ chức tham gia vào kinh doanh quốc tế và có phạm vi toàn cầu.

An organization that engages in international business and has a global reach.

Ví dụ

Apple is a global firm with customers in over 100 countries.

Apple là một công ty toàn cầu với khách hàng ở hơn 100 quốc gia.

Not every global firm supports local communities in their operations.

Không phải công ty toàn cầu nào cũng hỗ trợ cộng đồng địa phương trong hoạt động.

Is Nike considered a global firm in the sports industry?

Nike có được coi là một công ty toàn cầu trong ngành thể thao không?

03

Một thực thể doanh nghiệp cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ ở nhiều thị trường toàn cầu.

A business entity that provides goods or services in various global markets.

Ví dụ

Apple is a global firm selling products in over 100 countries.

Apple là một công ty toàn cầu bán sản phẩm ở hơn 100 quốc gia.

Many local businesses are not global firms competing internationally.

Nhiều doanh nghiệp địa phương không phải là công ty toàn cầu cạnh tranh quốc tế.

Is Coca-Cola a global firm with operations in multiple countries?

Coca-Cola có phải là một công ty toàn cầu với hoạt động ở nhiều quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/global firm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Global firm

Không có idiom phù hợp