Bản dịch của từ Global firm trong tiếng Việt

Global firm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global firm (Noun)

ɡlˈoʊbəl fɝˈm
ɡlˈoʊbəl fɝˈm
01

Một công ty hoạt động ở nhiều quốc gia trên thế giới.

A company that operates in multiple countries around the world.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tổ chức tham gia vào kinh doanh quốc tế và có phạm vi toàn cầu.

An organization that engages in international business and has a global reach.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thực thể doanh nghiệp cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ ở nhiều thị trường toàn cầu.

A business entity that provides goods or services in various global markets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Global firm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Global firm

Không có idiom phù hợp