Bản dịch của từ Global force trong tiếng Việt

Global force

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global force (Noun)

ɡlˈoʊbəl fˈɔɹs
ɡlˈoʊbəl fˈɔɹs
01

Một lực lượng hoặc ảnh hưởng có ảnh hưởng đến toàn thế giới.

A force or influence that affects the whole world.

Ví dụ

The internet is a global force connecting people worldwide.

Internet là một lực lượng toàn cầu kết nối mọi người trên toàn thế giới.

Climate change is not a global force that can be ignored.

Biến đổi khí hậu không phải là một lực lượng toàn cầu có thể bị bỏ qua.

Is technology a global force influencing social interactions today?

Công nghệ có phải là một lực lượng toàn cầu ảnh hưởng đến tương tác xã hội hôm nay không?

Global force (Adjective)

ɡlˈoʊbəl fˈɔɹs
ɡlˈoʊbəl fˈɔɹs
01

Liên quan hoặc ảnh hưởng đến toàn thế giới.

Relating or affecting the whole world.

Ví dụ

Climate change is a global force impacting communities worldwide, like in Vietnam.

Biến đổi khí hậu là một lực lượng toàn cầu ảnh hưởng đến cộng đồng trên toàn thế giới, như ở Việt Nam.

The global force of technology does not ignore rural areas in America.

Lực lượng toàn cầu của công nghệ không bỏ qua các vùng nông thôn ở Mỹ.

Is globalization a global force affecting local cultures significantly today?

Liệu toàn cầu hóa có phải là một lực lượng toàn cầu ảnh hưởng đến văn hóa địa phương một cách đáng kể hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/global force/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Global force

Không có idiom phù hợp