Bản dịch của từ Global market trong tiếng Việt
Global market
Global market (Noun)
Hệ thống kinh tế thương mại quốc tế giữa các quốc gia.
The international economic system of trade between countries.
Một thị trường có thể tiếp cận cho người mua và người bán từ nhiều quốc gia.
A marketplace that is accessible to buyers and sellers from multiple countries.
Thị trường toàn cầu (global market) đề cập đến một không gian thương mại quốc tế, nơi các hàng hóa, dịch vụ và đầu tư được trao đổi giữa các quốc gia. Khái niệm này nhấn mạnh sự kết nối kinh tế và mối quan hệ mua bán giữa các nền kinh tế khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về cách viết một số từ liên quan. Thị trường toàn cầu ngày càng đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế hiện đại.