Bản dịch của từ Global market trong tiếng Việt

Global market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global market (Noun)

ɡlˈoʊbəl mˈɑɹkət
ɡlˈoʊbəl mˈɑɹkət
01

Hệ thống kinh tế thương mại quốc tế giữa các quốc gia.

The international economic system of trade between countries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thị trường bao gồm các hoạt động và giao dịch thương mại toàn cầu.

A market that encompasses worldwide trading activities and exchanges.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thị trường có thể tiếp cận cho người mua và người bán từ nhiều quốc gia.

A marketplace that is accessible to buyers and sellers from multiple countries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Global market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Thus, it is and may continue to prevent third-world countries from participating in and growing in the [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] In addition, this might result in a sense of linguistic and cultural displacement among non-native English speakers, who may feel forced to adopt English as their primary language in order to compete on the [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023

Idiom with Global market

Không có idiom phù hợp