Bản dịch của từ Global media trong tiếng Việt

Global media

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global media (Noun)

ɡlˈoʊbəl mˈidiə
ɡlˈoʊbəl mˈidiə
01

Medias bao gồm tin tức quốc tế, giải trí và tài nguyên thông tin.

Media that encompasses international news, entertainment, and information resources.

Ví dụ

Global media influences public opinion in many countries, including Vietnam.

Truyền thông toàn cầu ảnh hưởng đến dư luận ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.

Global media does not always represent local cultures accurately.

Truyền thông toàn cầu không luôn đại diện chính xác cho văn hóa địa phương.

Does global media affect social movements in developing nations?

Truyền thông toàn cầu có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội ở các quốc gia đang phát triển không?

02

Các phương tiện truyền thông tập hợp với khả năng tiếp cận khán giả toàn cầu.

The collective means of communication that reach a global audience.

Ví dụ

Global media influences social trends in countries like Vietnam and Brazil.

Truyền thông toàn cầu ảnh hưởng đến xu hướng xã hội ở Việt Nam và Brazil.

Global media does not always represent local cultures accurately.

Truyền thông toàn cầu không luôn đại diện chính xác cho các nền văn hóa địa phương.

How does global media shape opinions in different social groups?

Truyền thông toàn cầu hình thành ý kiến trong các nhóm xã hội khác nhau như thế nào?

03

Các nền tảng và kênh phân phối nội dung một cách toàn cầu.

Platforms and channels that distribute content universally across borders.

Ví dụ

Global media influences public opinion on social issues like climate change.

Truyền thông toàn cầu ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.

Global media does not always represent local cultures accurately.

Truyền thông toàn cầu không luôn đại diện chính xác cho các nền văn hóa địa phương.

How does global media shape our understanding of social justice?

Truyền thông toàn cầu hình thành hiểu biết của chúng ta về công bằng xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Global media cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Global media

Không có idiom phù hợp