Bản dịch của từ Global media trong tiếng Việt
Global media

Global media(Noun)
Các phương tiện truyền thông tập hợp với khả năng tiếp cận khán giả toàn cầu.
The collective means of communication that reach a global audience.
Các nền tảng và kênh phân phối nội dung một cách toàn cầu.
Platforms and channels that distribute content universally across borders.
Medias bao gồm tin tức quốc tế, giải trí và tài nguyên thông tin.
Media that encompasses international news, entertainment, and information resources.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Truyền thông toàn cầu" là thuật ngữ chỉ hệ thống các phương tiện truyền thông hoạt động trên quy mô toàn cầu, bao gồm báo chí, đài phát thanh, truyền hình và internet. Khái niệm này nhấn mạnh sự kết nối giữa các nền văn hóa và thông tin trên thế giới. Trong tiếng Anh, "global media" có thể được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và phong cách truyền tải thông tin, đặc biệt trong khuôn khổ ngữ cảnh văn hóa của từng khu vực.
"Truyền thông toàn cầu" là thuật ngữ chỉ hệ thống các phương tiện truyền thông hoạt động trên quy mô toàn cầu, bao gồm báo chí, đài phát thanh, truyền hình và internet. Khái niệm này nhấn mạnh sự kết nối giữa các nền văn hóa và thông tin trên thế giới. Trong tiếng Anh, "global media" có thể được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và phong cách truyền tải thông tin, đặc biệt trong khuôn khổ ngữ cảnh văn hóa của từng khu vực.
