Bản dịch của từ Global perspective trong tiếng Việt

Global perspective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global perspective (Noun)

ɡlˈoʊbəl pɚspˈɛktɨv
ɡlˈoʊbəl pɚspˈɛktɨv
01

Một quan điểm xem xét toàn bộ thế giới và sự liên kết của nó.

A viewpoint that considers the whole world and its interconnectedness.

Ví dụ

A global perspective helps us understand cultural differences in society.

Một góc nhìn toàn cầu giúp chúng ta hiểu sự khác biệt văn hóa trong xã hội.

Many students do not have a global perspective on social issues.

Nhiều sinh viên không có góc nhìn toàn cầu về các vấn đề xã hội.

Do you believe a global perspective is necessary for social progress?

Bạn có tin rằng góc nhìn toàn cầu là cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?

02

Một sự hiểu biết vượt ra ngoài ranh giới địa phương hoặc quốc gia.

An understanding that transcends local or national boundaries.

Ví dụ

Having a global perspective helps us understand diverse cultures better.

Có một cái nhìn toàn cầu giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa khác nhau.

A global perspective does not ignore local issues in communities.

Cái nhìn toàn cầu không bỏ qua các vấn đề địa phương trong cộng đồng.

Why is a global perspective important for social development?

Tại sao cái nhìn toàn cầu lại quan trọng cho sự phát triển xã hội?

03

Một khung phân tích các vấn đề toàn cầu và tác động của chúng đến địa phương.

A framework for analyzing global issues and their local impacts.

Ví dụ

Students must develop a global perspective in their social studies classes.

Học sinh phải phát triển cái nhìn toàn cầu trong các lớp học xã hội.

Many people do not understand the importance of a global perspective.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của cái nhìn toàn cầu.

How can we encourage a global perspective among young learners?

Làm thế nào chúng ta có thể khuyến khích cái nhìn toàn cầu ở học sinh trẻ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Global perspective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Global perspective

Không có idiom phù hợp