Bản dịch của từ Global perspective trong tiếng Việt
Global perspective
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Global perspective (Noun)
A global perspective helps us understand cultural differences in society.
Một góc nhìn toàn cầu giúp chúng ta hiểu sự khác biệt văn hóa trong xã hội.
Many students do not have a global perspective on social issues.
Nhiều sinh viên không có góc nhìn toàn cầu về các vấn đề xã hội.
Do you believe a global perspective is necessary for social progress?
Bạn có tin rằng góc nhìn toàn cầu là cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?
Một sự hiểu biết vượt ra ngoài ranh giới địa phương hoặc quốc gia.
An understanding that transcends local or national boundaries.
Having a global perspective helps us understand diverse cultures better.
Có một cái nhìn toàn cầu giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa khác nhau.
A global perspective does not ignore local issues in communities.
Cái nhìn toàn cầu không bỏ qua các vấn đề địa phương trong cộng đồng.
Why is a global perspective important for social development?
Tại sao cái nhìn toàn cầu lại quan trọng cho sự phát triển xã hội?
Students must develop a global perspective in their social studies classes.
Học sinh phải phát triển cái nhìn toàn cầu trong các lớp học xã hội.
Many people do not understand the importance of a global perspective.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của cái nhìn toàn cầu.
How can we encourage a global perspective among young learners?
Làm thế nào chúng ta có thể khuyến khích cái nhìn toàn cầu ở học sinh trẻ?
"Cái nhìn toàn cầu" (global perspective) đề cập đến khả năng hiểu biết và đánh giá sự đa dạng và yếu tố liên kết giữa các nền văn hóa, kinh tế và chính trị khác nhau trên thế giới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục, nghiên cứu và phát triển để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nhận thức toàn cầu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.