Bản dịch của từ Global perspective trong tiếng Việt

Global perspective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global perspective(Noun)

ɡlˈoʊbəl pɚspˈɛktɨv
ɡlˈoʊbəl pɚspˈɛktɨv
01

Một quan điểm xem xét toàn bộ thế giới và sự liên kết của nó.

A viewpoint that considers the whole world and its interconnectedness.

Ví dụ
02

Một sự hiểu biết vượt ra ngoài ranh giới địa phương hoặc quốc gia.

An understanding that transcends local or national boundaries.

Ví dụ
03

Một khung phân tích các vấn đề toàn cầu và tác động của chúng đến địa phương.

A framework for analyzing global issues and their local impacts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh