Bản dịch của từ Globally trong tiếng Việt
Globally
Globally (Adverb)
Global warming affects ecosystems globally.
Nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến hệ sinh thái trên toàn cầu.
The pandemic has impacted economies globally.
Đại dịch đã ảnh hưởng đến nền kinh tế trên toàn cầu.
Social media connects people globally.
Mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu.
Ở mọi nơi hoặc mọi tình huống.
In all places or situations.
Global warming affects ecosystems globally.
Sự nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến hệ sinh thái toàn cầu.
The pandemic has spread globally, impacting every continent.
Đại dịch đã lan rộng toàn cầu, ảnh hưởng đến mọi lục địa.
Social media connects people globally, regardless of distance.
Mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu, không phân biệt khoảng cách.
Dạng trạng từ của Globally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Globally Toàn cục | - | - |
Họ từ
Từ "globally" là trạng từ được sử dụng để chỉ phạm vi toàn cầu hoặc liên quan đến toàn bộ thế giới. Chức năng chính của từ này là mô tả một cách nhìn tổng thể hoặc một hiện tượng có ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và các khu vực khác nhau. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "globally" được viết và phát âm giống nhau, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, môi trường và chính trị quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của các vấn đề hiện nay trên quy mô toàn cầu.
Từ "globally" xuất phát từ gốc Latin "globus", có nghĩa là hình cầu. Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 16, ban đầu chỉ về hình dạng vật lý của Trái Đất. Qua thời gian, ý nghĩa của "globally" đã được mở rộng để chỉ đến pham vi toàn cầu, liên quan đến các vấn đề có ảnh hưởng rộng rãi trên thế giới. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phát triển của ý thức toàn cầu trong xã hội hiện đại.
Từ "globally" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề môi trường, kinh tế và văn hóa trong phần Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả xu hướng quốc tế hoặc nghiên cứu toàn cầu. Ngoài ra, "globally" thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật, báo cáo và thảo luận chính trị nhằm diễn đạt các vấn đề ảnh hưởng đến toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp