Bản dịch của từ Globally. trong tiếng Việt

Globally.

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Globally.(Adverb)

ɡlˈəʊbəlˌɪz
ˈɡɫoʊbəɫi
01

Theo cách toàn cầu trên quy mô toàn thế giới

In a global manner on a worldwide scale

Ví dụ
02

Liên quan đến toàn cầu trong mối quan hệ với toàn bộ thế giới

Pertaining to the entire globe in relation to the whole world

Ví dụ
03

Ở mức độ tổng quát nhất mà không xem xét đến sự khác biệt địa phương hay cá nhân.

At the most general level without consideration of local or individual differences

Ví dụ