Bản dịch của từ Globetrotting trong tiếng Việt
Globetrotting

Globetrotting (Adjective)
Đi du lịch rộng rãi khắp thế giới.
Travelling widely around the world.
She enjoys globetrotting to meet diverse cultures and people worldwide.
Cô ấy thích đi du lịch khắp nơi để gặp gỡ nhiều nền văn hóa.
He is not globetrotting this year due to financial constraints.
Năm nay anh ấy không đi du lịch khắp nơi vì hạn chế tài chính.
Is globetrotting essential for understanding global social issues?
Đi du lịch khắp nơi có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội toàn cầu không?
Globetrotting (Noun)
Hành động đi du lịch khắp thế giới.
The action of travelling widely around the world.
Many globetrotting students study abroad every year for cultural experiences.
Nhiều sinh viên đi khắp thế giới học tập ở nước ngoài mỗi năm.
Not all globetrotting travelers appreciate local customs and traditions.
Không phải tất cả những người đi khắp thế giới đều trân trọng phong tục địa phương.
Is globetrotting becoming more popular among young people today?
Đi khắp thế giới có trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ hôm nay không?
"Globetrotting" là một danh từ chỉ hành động hoặc thói quen di chuyển liên tục giữa các quốc gia và châu lục, thường để khám phá, du lịch hoặc công tác. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể có chênh lệch nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm 'o' trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhẹ nhàng hơn.
Từ "globetrotting" xuất phát từ "globe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "globus", nghĩa là hình cầu hoặc quả cầu, và "trotting" từ động từ "trottare" trong tiếng Latin, nghĩa là đi bộ hoặc di chuyển. Khái niệm này bắt nguồn từ những cuộc du hành quanh thế giới, phản ánh khả năng di chuyển từ nơi này đến nơi khác một cách liên tục. Ngày nay, "globetrotting" thường được sử dụng để chỉ những người yêu thích khám phá và du lịch toàn cầu, làm nổi bật tính chất mạo hiểm và sự khám phá.
Từ "globetrotting" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch và khám phá. Tần suất sử dụng cao trong các bài viết mô tả trải nghiệm du lịch, phong cách sống du mục, hoặc phân tích ảnh hưởng của du lịch toàn cầu. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được dùng để chỉ những người thường xuyên di chuyển giữa các quốc gia vì công việc hoặc sở thích, biểu thị sự khám phá và trải nghiệm văn hóa đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp