Bản dịch của từ Gloria trong tiếng Việt
Gloria
Gloria (Noun)
The community celebrated with gloria during the annual festival last Saturday.
Cộng đồng đã ăn mừng với vinh quang trong lễ hội hàng năm thứ Bảy trước.
Many people do not experience gloria in their daily lives.
Nhiều người không trải nghiệm vinh quang trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Can you feel gloria when you help others in need?
Bạn có thể cảm thấy vinh quang khi giúp đỡ người khác cần không?
Từ "gloria" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "vinh quang" hoặc "vẻ huy hoàng". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tôn vinh hoặc sự tráng lệ, đặc biệt trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, trong ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhỏ. "Gloria" thường xuất hiện trong các tác phẩm âm nhạc như "Gloria in Excelsis Deo", thể hiện sự tôn vinh.
Từ "gloria" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "vinh quang" hoặc "vẻ huy hoàng". Trong văn hóa cổ đại, "gloria" thường được sử dụng để chỉ sự tôn vinh, danh dự và thành tựu vĩ đại, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo và quân sự. Qua thời gian, từ này đã được tích hợp vào nhiều ngôn ngữ, giữ nguyên ý nghĩa tích cực, và thường được sử dụng để thể hiện sự ca ngợi hoặc khen ngợi trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "gloria" rất ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe, nói và viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong bối cảnh học thuật hoặc nghệ thuật, thường được sử dụng để chỉ niềm vinh quang hoặc thành tựu trong các tác phẩm văn học hoặc âm nhạc. Các tình huống thường gặp liên quan đến "gloria" bao gồm phân tích các tác phẩm văn hóa, thảo luận về di sản nghệ thuật, hoặc mô tả các khía cạnh tôn giáo trong các lễ hội.