Bản dịch của từ Glucagon trong tiếng Việt
Glucagon

Glucagon (Noun)
Glucagon helps maintain blood sugar levels during social gatherings like parties.
Glucagon giúp duy trì mức đường huyết trong các buổi tiệc xã hội.
Many people do not understand how glucagon affects social interactions and energy.
Nhiều người không hiểu glucagon ảnh hưởng đến tương tác xã hội và năng lượng.
Does glucagon play a role in social behavior and energy management?
Liệu glucagon có đóng vai trò trong hành vi xã hội và quản lý năng lượng không?
Dạng danh từ của Glucagon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glucagon | Glucagons |
Glucagon là một hormone peptide do tuyến tụy sản xuất, có vai trò chính trong việc tăng cường nồng độ glucose trong máu. Hormone này kích thích gan giải phóng glucose từ glycogen dự trữ, đồng thời sản xuất glucose mới qua quá trình gluconeogenesis. Trong tiếng Anh, "glucagon" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Glucagon thường được nhắc đến trong ngữ cảnh điều trị hạ đường huyết.
Từ "glucagon" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ các thành phần "gluco-", có nghĩa là "đường" (từ "glucose"), và "agon", nghĩa là "tác nhân kích thích". Glucagon được phát hiện lần đầu vào những năm 1920 và được biết đến như một hormone do tuyến tụy tiết ra, có vai trò chủ yếu trong việc tăng cường mức glucose trong máu bằng cách thúc đẩy quá trình phân hủy glycogen. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò sinh học quan trọng của glucagon trong duy trì cân bằng glucose và điều hòa năng lượng trong cơ thể.
Glucagon là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến khoa học sức khỏe và dinh dưỡng. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc về hormone hoặc các bài viết về bệnh tiểu đường. Glucagon được dùng trong ngữ cảnh mô tả chức năng điều hòa đường huyết, thường được nhắc đến khi thảo luận về các liệu pháp điều trị tiểu đường hay các khía cạnh sinh lý của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp