Bản dịch của từ Glycerine trong tiếng Việt

Glycerine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glycerine (Noun)

glˈɪsəɹɪn
glˈɪsəɹɪn
01

(hóa học hữu cơ) tên gọi chung của glycerol, glycerin hoặc e422.

Organic chemistry the common name for glycerol glycerin or e422.

Ví dụ

Glycerine is often used in cosmetics for its moisturizing properties.

Glycerine thường được sử dụng trong mỹ phẩm vì tính chất giữ ẩm.

Glycerine is not harmful when used in food products like candy.

Glycerine không có hại khi được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm như kẹo.

Is glycerine safe for skin care products in the market?

Glycerine có an toàn cho các sản phẩm chăm sóc da trên thị trường không?

Dạng danh từ của Glycerine (Noun)

SingularPlural

Glycerine

Glycerines

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glycerine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glycerine

Không có idiom phù hợp