Bản dịch của từ Glycerine trong tiếng Việt
Glycerine

Glycerine (Noun)
Glycerine is often used in cosmetics for its moisturizing properties.
Glycerine thường được sử dụng trong mỹ phẩm vì tính chất giữ ẩm.
Glycerine is not harmful when used in food products like candy.
Glycerine không có hại khi được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm như kẹo.
Is glycerine safe for skin care products in the market?
Glycerine có an toàn cho các sản phẩm chăm sóc da trên thị trường không?
Dạng danh từ của Glycerine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glycerine | Glycerines |
Glycerine, hay còn gọi là glycerol, là một loại rượu đa chức năng có công thức hóa học C3H8O3. Chất lỏng này không màu, không mùi và có vị ngọt, thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da, thực phẩm và dược phẩm. Ở British English, từ này được viết là "glycerin", trong khi ở American English, "glycerin" cũng sử dụng với cách viết tương tự nhưng có sự cách biệt về phát âm, khi nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh. Glycerine đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất và chăm sóc sức khỏe.
Glycerine, hay còn gọi là glycerol, có nguồn gốc từ từ Latinh "glycerinum", xuất phát từ "glykys", có nghĩa là "ngọt". Ban đầu, glycerine được phát hiện trong quá trình phân giải mỡ vào thế kỷ 18. Qua thời gian, chất này đã được công nhận không chỉ trong ngành thực phẩm mà còn trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ đặc tính giữ ẩm và khả năng hòa tan trong nước. Sự liên hệ giữa nguồn gốc từ ngọt và tính chất hóa học của glycerine thể hiện rõ rệt trong việc áp dụng rộng rãi của nó trong các lĩnh vực này.
Glycerine, hay còn gọi là glycerol, là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi liên quan đến khoa học tự nhiên và hóa học. Từ này có tần suất sử dụng khá thấp trong bài nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn văn chuyên môn của phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, glycerine thường được sử dụng trong công nghiệp mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm như một chất giữ ẩm và bảo quản.