Bản dịch của từ Gnarl trong tiếng Việt
Gnarl

Gnarl (Noun)
Một chỗ lồi lõm, gồ ghề, đặc biệt là trên cây.
A rough knotty protuberance especially on a tree.
The old oak tree had a large gnarl on its trunk.
Cây sồi già có một cái gồ lớn trên thân.
There wasn't a single gnarl on the young maple tree.
Không có một cái gồ nào trên cây phong trẻ.
Did you notice the gnarl on that ancient pine tree?
Bạn có nhận thấy cái gồ trên cây thông cổ đại không?
Dạng danh từ của Gnarl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gnarl | Gnarls |
Họ từ
Từ "gnarl" trong tiếng Anh có nghĩa là một âm thanh khô khan, giống như tiếng gầm gừ, thường được sử dụng để mô tả âm thanh của động vật hoặc tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "gnarl" thường được dùng để chỉ sự xoắn hoặc thắt nút, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến khía cạnh âm thanh. Hình thức viết của từ này không khác biệt giữa hai phương ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong văn hóa ngôn ngữ.
Từ "gnarl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ động từ "gnorlen", có nghĩa là "gãy" hoặc "quăn lại". Rễ từ này có liên hệ với tiếng Latinh "gnarare", có nghĩa là "quăn" hoặc "xoắn". Trong lịch sử, thuật ngữ này chủ yếu dùng để chỉ những vật thể hoặc cây cối có hình dạng biến dạng, có gốc rễ từ việc gãy đổ hoặc uốn cong. Ý nghĩa hiện tại của từ "gnarl" thường mô tả các đặc điểm không đều, hiểm hóc, gợi lên sự kép kín hoặc phức tạp.
Từ "gnarl" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc một cách sáng tạo. Trong ngữ cảnh khác, "gnarl" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của gỗ bị mục nát hoặc hình dạng không đều của các vật thể. Ngữ nghĩa của từ này thường gắn liền với sự hư hỏng hoặc khuyết tật, thường trong nghệ thuật hay văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp