Bản dịch của từ Go along with a view trong tiếng Việt
Go along with a view

Go along with a view (Verb)
Many people go along with the new social media guidelines.
Nhiều người đồng ý với các hướng dẫn truyền thông xã hội mới.
Not everyone goes along with the proposed changes to the community program.
Không phải ai cũng đồng ý với các thay đổi đề xuất cho chương trình cộng đồng.
Do you go along with the majority's opinion on this issue?
Bạn có đồng ý với ý kiến của đa số về vấn đề này không?
Many people go along with the idea of social media regulation.
Nhiều người đồng ý với ý tưởng về quy định mạng xã hội.
Not everyone goes along with the proposed changes in community guidelines.
Không phải ai cũng đồng ý với những thay đổi đề xuất trong hướng dẫn cộng đồng.
Do you go along with the plan for a community event?
Bạn có đồng ý với kế hoạch cho sự kiện cộng đồng không?
Many people go along with the view that social media is harmful.
Nhiều người đồng ý với quan điểm rằng mạng xã hội có hại.
Not everyone goes along with the view that technology improves communication.
Không phải ai cũng đồng ý với quan điểm rằng công nghệ cải thiện giao tiếp.
Do you go along with the view that community service is essential?
Bạn có đồng ý với quan điểm rằng dịch vụ cộng đồng là cần thiết không?
"Cụm từ 'go along with a view' có nghĩa là đồng ý hoặc hỗ trợ một quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh, nó không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm này trong ngữ cảnh tương tự, thể hiện sự nhất trí hoặc chấp nhận một lập trường. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn viết có thể nhấn mạnh tính chính thức hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản tranh luận hoặc phân tích".