Bản dịch của từ Go back and forth trong tiếng Việt
Go back and forth

Go back and forth (Phrase)
People often go back and forth between their hometowns and big cities.
Mọi người thường di chuyển đi lại giữa quê hương và thành phố lớn.
Some individuals prefer not to go back and forth due to travel costs.
Một số cá nhân thích không di chuyển đi lại vì chi phí du lịch.
Do you think it's common for students to go back and forth?
Bạn nghĩ rằng việc học sinh di chuyển đi lại là phổ biến không?
Cụm động từ "go back and forth" thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển qua lại giữa hai điểm trong không gian hoặc thay đổi giữa hai trạng thái, ý kiến hoặc lựa chọn. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm này có thể ám chỉ đến sự do dự hoặc thiếu quyết đoán, thể hiện sự thay đổi liên tục giữa các lựa chọn.
Cụm từ "go back and forth" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "go" (đi) và "forth" (tiến lên), kết hợp với "back" (quay lại). Lịch sử sử dụng cụm này thường mô tả hành động di chuyển theo hai chiều, biểu thị sự không quyết đoán hoặc tranh luận. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự thay đổi quan điểm hoặc hành động liên tục giữa hai lựa chọn, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về sự chuyển động.
Cụm từ "go back and forth" thể hiện tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt quan điểm hay mô tả bản chất của một vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc mô tả hành động di chuyển giữa hai hay nhiều điểm. Từ này có thể thể hiện sự mâu thuẫn hoặc quá trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp