Bản dịch của từ Go down a storm trong tiếng Việt
Go down a storm

Go down a storm (Idiom)
The charity event went down a storm last Saturday, raising $10,000.
Sự kiện từ thiện đã thành công rực rỡ vào thứ Bảy vừa qua, quyên góp được 10.000 đô la.
The new social media app did not go down a storm with users.
Ứng dụng mạng xã hội mới không được người dùng yêu thích.
Did the community festival go down a storm this year?
Liệu lễ hội cộng đồng năm nay có thành công rực rỡ không?
The concert last night went down a storm with the audience.
Buổi hòa nhạc tối qua rất được khán giả yêu thích.
The new social app did not go down a storm initially.
Ứng dụng mạng xã hội mới không được đón nhận ngay từ đầu.
Trở thành một thành công lớn
To be a great success
Her speech at the event went down a storm with the audience.
Bài phát biểu của cô ấy tại sự kiện đã rất thành công với khán giả.
His new social app did not go down a storm last year.
Ứng dụng xã hội mới của anh ấy đã không thành công vào năm ngoái.
Did the charity event go down a storm this weekend?
Sự kiện từ thiện cuối tuần này có thành công không?
The charity event went down a storm last Saturday, raising $5,000.
Sự kiện từ thiện đã thành công rực rỡ vào thứ Bảy vừa qua, quyên góp 5.000 đô la.
The new social app did not go down a storm among teenagers.
Ứng dụng xã hội mới không được giới trẻ đón nhận nồng nhiệt.
Her speech went down a storm at the community meeting last night.
Bài phát biểu của cô ấy đã được mọi người đánh giá cao tại cuộc họp tối qua.
His jokes did not go down a storm during the charity event.
Những câu chuyện cười của anh ấy không được mọi người đón nhận tại sự kiện từ thiện.
Did the new social initiative go down a storm with the locals?
Sáng kiến xã hội mới có được sự ủng hộ từ người dân địa phương không?
Her speech at the conference went down a storm with everyone present.
Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị đã được mọi người yêu thích.
The new social app did not go down a storm among users.
Ứng dụng xã hội mới không được người dùng yêu thích.