Bản dịch của từ Go for trong tiếng Việt
Go for

Go for (Phrase)
Tham dự hoặc có mặt để có một mục đích cụ thể.
To attend or be present in order to have a particular purpose.
Many students go for study groups to improve their IELTS scores.
Nhiều sinh viên tham gia nhóm học để cải thiện điểm IELTS.
She doesn't go for casual meetups, only serious IELTS practice sessions.
Cô ấy không tham gia gặp gỡ không chính thức, chỉ tham gia buổi luyện tập IELTS nghiêm túc.
Do you usually go for IELTS workshops to enhance your writing?
Bạn thường tham gia các hội thảo IELTS để cải thiện kỹ năng viết của mình không?
Cụm từ "go for" trong tiếng Anh có nghĩa là "chọn lựa" hoặc "quyết định theo đuổi" một cái gì đó. Trong ngữ cảnh khẩu ngữ, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự quyết tâm hoặc ý định. Phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, "go for" thường không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, gây ra sự khác biệt trong sự nhận diện từ ngữ khi nghe.
Cụm từ "go for" có nguồn gốc từ động từ "go", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "gan" có nghĩa là "đi". Kết hợp với giới từ "for" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pro", biểu thị cho mục đích hoặc sự hướng đến. Trong ngữ cảnh hiện đại, "go for" không chỉ mang nghĩa di chuyển về phía một địa điểm mà còn mở rộng sang ý nghĩa chọn lựa hoặc tán thành một cái gì đó. Sự phát triển này cho thấy sự kết hợp giữa hướng đi và mục đích trong ngôn ngữ.
Cụm từ "go for" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm cả Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong ngữ cảnh lựa chọn và quyết định. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để diễn tả sự quyết tâm theo đuổi một mục tiêu hoặc lựa chọn, như trong trường hợp thực hiện một dự án, tham gia một hoạt động hoặc lựa chọn một sản phẩm. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa của "go for" cho phép nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



