Bản dịch của từ Go hungry trong tiếng Việt
Go hungry

Go hungry (Verb)
Many families in poverty go hungry every day.
Nhiều gia đình nghèo đói mỗi ngày.
It is heartbreaking to see children go hungry in our society.
Rất đau lòng khi thấy trẻ em đói khổ trong xã hội chúng ta.
Do you think anyone should go hungry in a developed country?
Bạn có nghĩ rằng ai đó nên phải đói trong một quốc gia phát triển không?
Many children in poverty-stricken areas go hungry every day.
Nhiều trẻ em ở các khu vực nghèo đói mỗi ngày.
It's heartbreaking to see people go hungry in our society.
Đau lòng khi thấy mọi người đói khổ trong xã hội chúng ta.
Go hungry (Adjective)
Many homeless people go hungry every day.
Nhiều người vô gia cư đói đói mỗi ngày.
Children in developed countries rarely go hungry due to assistance programs.
Trẻ em ở các nước phát triển hiếm khi đói đói do các chương trình hỗ trợ.
Do you think it's acceptable for anyone to go hungry in society?
Bạn có nghĩ rằng việc bất kỳ ai đều phải đói trong xã hội là chấp nhận được không?
Many homeless people go hungry every day.
Nhiều người vô gia cư đói đến hàng ngày.
Children in poverty should not go hungry in a wealthy society.
Trẻ em nghèo không nên đói trong xã hội giàu có.
Go hungry (Idiom)
Many children in poverty go hungry every day.
Nhiều trẻ em nghèo đói mỗi ngày.
People should not have to go hungry in a wealthy society.
Mọi người không nên phải đói trong một xã hội giàu có.
Do you think it's acceptable for anyone to go hungry?
Bạn có nghĩ rằng việc bất kỳ ai phải đói là chấp nhận được không?
Many people in poverty go hungry every day.
Nhiều người nghèo đói mỗi ngày.
It's sad that children in some countries go hungry often.
Buồn là trẻ em ở một số quốc gia thường đói.
Cụm từ "go hungry" trong tiếng Anh có nghĩa là trải qua trạng thái đói bụng, không có thức ăn để ăn. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu thốn thực phẩm hoặc tình trạng nghèo đói. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "go hungry" tương tự nhau, tuy nhiên, trong văn hóa và giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này nhiều hơn trong bối cảnh bình thường, trong khi người Anh thường sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm túc hơn.
Cụm từ "go hungry" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "go" có nguồn gốc từ động từ Latin "ire", có nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển", và "hungry" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hungrig", liên quan đến từ Proto-Germanic "*hungriga", tức "cảm giác đói". Cụm từ này phản ánh một trạng thái thiếu thốn thức ăn, chỉ ra sự chuyển biến từ trạng thái bình thường đến tình trạng đói kém. Hiện nay, nó được sử dụng phổ biến để mô tả sự khổ sở do thiếu thốn thực phẩm.
Cụm từ "go hungry" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến đói nghèo và an ninh lương thực. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sự thiếu thốn thực phẩm hoặc áp lực tài chính, như trong các báo cáo xã hội hoặc bài viết luận bàn về chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp